STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vật mở rộng mô nha khoa (TissueMax) |
TissueMax
|
Osstem Implant Co.,Ltd
|
Osstem Implant Co.,Ltd |
Dùng trong cấy ghép nha khoa. |
Quy tắc 8, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Đồ giãn mô (TissueMax Template) |
TissueMax Template
|
Osstem Implant Co.,Ltd
|
Osstem Implant Co.,Ltd |
Dùng trong cấy ghép nha khoa. |
Quy tắc 8, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|