STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vít cố định xương (Tenting Screw) |
SBS2008I; SBS2010I; SBS2011I; SBS2013I; SBS2008E; SBS2010E; SBS2011E; SBS2013E
|
Osstem Implant Co.,Ltd
|
Osstem Implant Co.,Ltd |
Dùng trong cấy ghép nha khoa. |
Mục 1, Quy tắc 8, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Vít cố định màng xương (Bone Screw) |
BSCH1203; BSCH1204; BSCH1205; BSCH1404; BSCH1406; BSCH1408; BSCH2008; BSCH2012; BSCH2014; BSCH2016; BSCH2010
|
Osstem Implant Co.,Ltd
|
Osstem Implant Co.,Ltd |
Dùng trong cấy ghép nha khoa. |
Mục 1, Quy tắc 8, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Đinh xương (Bone Tack) |
OBT3
|
Osstem Implant Co.,Ltd
|
Osstem Implant Co.,Ltd |
Dùng trong cấy ghép nha khoa. |
Mục 1, Quy tắc 8, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Vít chỉnh nha (OrthAnchor) |
OSSH1206; OSSH1208; OSSH1406; OSSH1408; OSSH1606; OSSH1608; OSSH1610; OSSH1806; OSSH1808; OSSH1810; OSSH16064; OSSH18064; OSTH1206; OSTH1208; OSTH1406; OSTH1408; OSTH1606; OSTH1608; OSTH1610; OSTH1806; OSTH1808; OSTH1810; OSTH16064; OSTH18064; OSSHS1406; OSSHS1408; OSSHS1606; OSSHS1608; OSSHS1610; OSSHS1806; OSSHS1808; OSSHS1810; OSBH1206; OSBH1208; OSBH1406; OSBH1408; OSBH1606; OSBH1608; OSBH1610; OSBH1806; OSBH1808; OSBH1810; OSSH1206HE; OSSH1208HE; OSSH1406HE; OSSH1408HE; OSSH1606HE; OSSH1608HE; OSSH1806HE; OSSH1808HE; OSSH1810HE; OSTH1206HE; OSTH1208HE; OSTH1406HE; OSTH1408HE; OSTH1606HE; OSTH1608HE; OSTH1610HE; OSTH1806HE; OSTH1808HE; OSTH1810HE; OSSHS1206HE; OSSHS1206; OSSHS1208HE; OSSHS1208; OSSH1610HE
|
Osstem Implant Co.,Ltd
|
Osstem Implant Co.,Ltd |
Dùng trong cấy ghép nha khoa. |
Mục 1, Quy tắc 8, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|