STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ gối cố định bệnh nhân |
R501-1, R501-2, R501-4, R501-5, R501-6, R501-A, R501-B, R501-C, R501-D, R501-E, R501-F, R507, R507-A, R507-B, R507-C, R507-D, R507-E, R507-F.
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd., China
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd., China |
- Dùng hỗ trợ cố định đầu bệnh nhân trong xạ trị. |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
2 |
Thiết bị hỗ trợ cố định |
R632-BT, R632-BTCF, R632-BU, R632-BWCF
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd., China
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd., China |
- Dùng hỗ trợ cố định bệnh nhân trong điều trị xạ trị |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
|