STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị che chắn bức xạ dùng trong y tế và phụ kiện |
4300-0030, 4300-0031, 4300-0032, 4300-0033, 4300-0062, 4300-1059, 6090-5002, 1000-0224, 7310-1601, 4300-0034, 4300-0060, 4300-0035, 4300-0036, 4300-0037, 4300-0028, 4300-0029, 4300-1057, 4300-1058, 4300-0054, 4300-0619, 0670-0002, 0670-0001, 0670-0020, 0670-0007, 0665-0001, 0665-0002, 0670-0010, 4300-0622, 4300-0623, 4300-0620, 5530-2017, 0660-0018, 0660-0038, 0660-0040, 5730-2271, 0660-1811, 0660-1812, 0660-1813, 0660-1832, 0660-1810, 0660-0042, 0660-2042, 5530-20178, 5530-20179, 0660-1514, 0660-3014, 0660-3018, 0660-5514, 0645-0021, 0645-0030, 5550-0002, 0550-0003, 5730-0033, 5130-2086, 1000-0207, 7310-1302, 5130-2090, 5130-2161, 1000-0211, 1000-0209, 7310-1305, 5730-0031, 5730-0032, 0651-0010, 0695-2186, 0665-2020, 0665-2015, 0665-2021, 7311-1504, 7311-1559, 0665-2017, 0665-2011, 5530-2007, 4300-0028, 4300-0029, 0670-2026, 5530-2014, 5530-2018, 0665-2014, 5530-2077, 5530-3042, 5730-2041, 5510-3003, 0660-0015, 0652-0029, 7410-0001, 5730-2027, 5730-2030, 0651-0023, 0651-0024, 2500-0455, 0651-0002, 0652-0007, 5250-0048, 0645-0022, 0645-0025, 0645-0026, 0601-0001, 0601-0009, 0601-0003, 0601-0005, 0601-0017, 0680-0070, 0680-0071, 0680-0072, 0680-0073, 0680-0074, 8100-7902, 8100-7904, 0680-0012, 0680-0013, 0680-0016, 0680-0017, 0680-0018, 0685-T001, 0685-T013, 0685-M001, 0685-M003, 0685-101V, 0685-200R, 0685-M101, 0685-R200, 0685-M103, 0685-100M, 5000-6110, 5000-6111, 7300-2903, 5520-20442, 5510-3005
|
Mirion Technologies (Capintec), Inc
|
Mirion Technologies (Capintec), Inc |
Sử dụng trong môi trường bức xạ tia X, chống tia X xâm nhập vào cơ thể, các vùng nhạy cảm với bức xạ. |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
|