STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Vật liệu lấy dấu (HySil Heavy Plus Auto) ESS380HS Osstem Implant Co.,Ltd Osstem Implant Co.,Ltd Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Vật liệu lấy dấu (HySil Heavy Plus) ESS50HSD; ESS50HS; ESS50HSB Osstem Implant Co.,Ltd Osstem Implant Co.,Ltd Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Vật liệu lấy dấu (HySil Mono Plus) ESS50MSD; ESS50MS; ESS50MSB Osstem Implant Co.,Ltd Osstem Implant Co.,Ltd Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Vật liệu lấy dấu (HySil Light Plus) ESS50LSD; ESS50LS; ESS50LSB Osstem Implant Co.,Ltd Osstem Implant Co.,Ltd Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A