STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Cáp điện tim |
SK1106N; SG521DS; SK1104N; SK1204N;
|
Shenzhen SINO-K Medical Technology Co.,Ltd/Trung Quốc
|
Shenzhen SINO-K Medical Technology Co.,Ltd/Trung Quốc |
Được sử dụng để truyền tín hiệu điện sinh học của con người và đo ECG của người bệnh |
Quy tắc 2,Phần II của Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Cảm biến đo SpO2 |
SP9319A; SP5319A; SP7306B; SP5306B; SP9318H; SP7318H; SP5318H; SP9319C; SP7319C; SP5319C; SP9311A; SP7311A; SP5311A;
|
Shenzhen SINO-K Medical Technology Co.,Ltd/Trung Quốc
|
Shenzhen SINO-K Medical Technology Co.,Ltd/Trung Quốc |
Kết hợp monitor theo dõi bệnh nhân hoặc lồng ấp trẻ đo nồng độ oxy trong máu |
Quy tắc 2, Mục 2, Phần II của Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Tay dao mổ điện |
SY-IB-1; SY-IIIB(Q)-0; SY-IIIA-1;
|
Zhejiang Shuyou Instrument Equipment Co., Ltd/Trung Quốc
|
Zhejiang Shuyou Instrument Equipment Co., Ltd/Trung Quốc |
Được sử dụng để cắt mô, xương và cầm máu trong quá trình phẫu thuật |
Quy tắc 9, Phần II của Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Bản cực trung tính và cable nối |
SY-M2; SY-MW1; SY-MW2;
|
Zhejiang Shuyou Instrument Equipment Co., Ltd/Trung Quốc
|
Zhejiang Shuyou Instrument Equipment Co., Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng với dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 9, Phần II của Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |