STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vật liệu trám răng, tái tạo thân răng dùng trong nha khoa |
3001530 ,3001535 ,3001513,3001514 ,3001512 ,3001431 ,3001433 ,3001430 ,3001432 ,3001412 ,3001413 ,3001411 ,3001421 ,3001422 ,9007097 ,9007093 ,9007094 ,9007091 ,3001491 ,3001490 ,9007553 ,9007552 ,9007551 ,9007554 ,9007555 ,9007556 ,9007544 ,9007543 ,9007545
|
Premier Dental Products Company – Hoa Kỳ
|
Premier Dental Products Company – Hoa Kỳ |
Dùng điều trị trong nha khoa |
QT 8 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|