STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vít neo cố định dây chằng loại JUMBO BUTTON |
TM00130100;
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company |
Dùng để cố định mô mềm với xương trong phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo gối |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Vít neo cố định dây chằng loại EXT LIFTFIX BUTTON |
TM00140100;
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company |
Dùng để cố định mô mềm với xương trong phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo gối |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Vít neo cố định dây chằng loại LIFTFIX BUTTON |
TM00150100;
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company |
Dùng để cố định mô mềm với xương trong phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo gối |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Vít neo cố định dây chằng loại LOOPFIX BUTTON |
TM00200115; TM00200120; TM00200125; TM00200130; TM00200135;
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company |
Dùng để cố định mô mềm với xương trong phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo gối |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Nẹp cố định dây chằng hình chữ U |
TM00471108; TM00471110;
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company |
Dùng để cố định mô mềm với xương, nó cũng có thể được dùng để cố định dây chằng bên trong và dây chằng ngoài trong phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo gối |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Vít neo khớp vai loại EXCALIBUR |
TM00550229; TM00551229; TM00620030; TM00550245; TM00551245; TM00561245; TM00561255; TM05202255; TM05212255; TM15202155;
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company |
Dùng để cố định Rotator cuff, Bankart, tổn thương Slap trong phẫu thuật nội soi vai, cũng có thể dùng trong phẫu thuật tái tạo dây chằng bên. |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Vít khâu sụn chêm, loại MFIX |
TM00800100; TM00800101; TM00800102; TM00801100; TM00801101;
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company |
Dùng khâu vá trong các trường hợp rách, tổn thương sụn chêm |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Vít cố định dây chằng loại INTERFIX |
TM04120620; TM04120625; TM04120630; TM04120720; TM04120725; TM04120730; TM04120820; TM04120825; TM04120830; TM04120920; TM04120925; TM04120930; TM04121020; TM04121025; TM04121030; TM04121125; TM04121130;
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company |
Dùng cố định gân trong phẫu thuật tái tạo dây chằng khớp gối. |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
9 |
Chỉ dùng trong nội soi khớp |
TM07010102; TM07011102; TM07031020; TM07051102; TM07051102;
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company |
Dùng khâu nối các mô mềm trong phẫu thuật nội soi khớp |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo loại đầu tròn BIO INTERFIX |
TM14110620; TM14110625; TM14110720; TM14110725; TM14110820; TM14110825; TM14110920;
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company |
Dùng cố định gân trong phẫu thuật tái tạo dây chằng khớp gối. |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
11 |
Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo loại đầu phẳng BIO INTERFIX |
TM14210630; TM14210730; TM14210830; TM14210925; TM14210930; TM14211025; TM14211030; TM14211130;
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company
|
Tulpar Medical Solutions Devices Import and Export Industry and Trade Limited Company |
Dùng cố định gân trong phẫu thuật tái tạo dây chằng khớp gối. |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |