STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Túi hấp tiệt trùng loại phẳng dùng trong y tế |
PKFR50200; PKFR55200; PKFR75200; PKFR100200; PKFR150200;PKFR200200; PKFR250200;PKFR300200; PKFR350200;PKFR400200; PKFR450200;PKFR500200; PKFR550200;PKFR600200;
|
Natong Pakion Medical Material Co., Ltd/Trung Quốc
|
Natong Pakion Medical Material Co., Ltd/Trung Quốc |
Đóng gói dụng cụ y tế để hấp tiệt trùng |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Túi hấp tiệt trùng loại phồng dùng trong y tế |
PKGR75100; PKGR100100; PKGR150100;PKGR200100; PKGR250100; PKGR300100; PKGR350100; PKGR400100.
|
Natong Pakion Medical Material Co., Ltd/Trung Quốc
|
Natong Pakion Medical Material Co., Ltd/Trung Quốc |
Đóng gói dụng cụ y tế để hấp tiệt trùng |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Túi hấp tiệt trùng Tyvek dùng trong y tế |
PKPR5070; PKPR5570; PKPR7570; PKPR10070; PKPR15070; PKPR20070; PKPR25070; PKPR30070; PKPR35070; PKPR40070; PKPR45070; PKPR50070; PKPR55070; PKPR60070; PKPR50100; PKPR55100; PKPR75100; PKPR100100; PKPR150100; PKPR200100; PKPR250100; PKPR300100; PKPR350100; PKPR400100; PKPR450100; PKPR500100; PKPR550100; PKPR600100
|
Natong Pakion Medical Material Co., Ltd /Trung Quốc
|
Natong Pakion Medical Material Co., Ltd /Trung Quốc |
Đóng gói dụng cụ y tế để hấp tiệt trùng |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |