STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Kim Tiêm Sử Dụng Một Lần |
TRO-CAN / safety
|
Troge Medical GmbH/Germany
|
Troge Medical GmbH/Germany |
Dùng để tiêm thuốc trong y tế |
Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Túi Đựng Máu |
TRO-DONEX -1 / -2 / -3 / -4 / SAGM/ TB/ safety
|
Troge Medical GmbH/Germany
|
Troge Medical GmbH/Germany |
Sử dụng đựng máu |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Kim Luồn Tĩnh Mạch |
TRO-VENOCATH; TRO-VENOCATH plus; TRO-VENOCATH sine; TRO-VENOCATH novo; TRO-VENOCATH novo plus; TRO-VENOCATH novo sine; TRO-VENOCATH 3+;
|
Troge Medical GmbH/Germany
|
Troge Medical GmbH/Germany |
Sử dụng với thiết bị truyền dịch, nước, thuốc vào tĩnh mạch. |
Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống Đặt Nội Khí Quản |
TRO-PULMOFLOW; TRO-PULMOFLOW plus;
|
Troge Medical GmbH/Germany
|
Troge Medical GmbH/Germany |
Dùng để duy trì đường thở thông thoáng và thông khí nhân tạo xâm nhập vào đường thở của bệnh nhân |
Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Lưỡi Dao Mổ |
TRO-MICROCUT
|
Troge Medical GmbH/Germany
|
Troge Medical GmbH/Germany |
Dùng cắt, rạch trong phẫu thuật (sử dụng một lần) |
Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Bộ Gây Tê Ngoài Màng Cứng |
TRO-EPIDURA KIT
|
Troge Medical GmbH/Germany
|
Troge Medical GmbH/Germany |
Sử dụng để đưa thuốc gây tê vào khoang màng cứng trong thủ thuật gây tê ngoài màng cứng( tiếp xúc trực tiếp với hệ thần kinh trung ương) |
Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại D |
7 |
Mặt Nạ Thanh Quản |
TRO-LARYSAFE SOLO; TRO-LARYSAFE PVC; TRO-LARYSAFE REUSABLE;
|
Troge Medical GmbH/Germany
|
Troge Medical GmbH/Germany |
thiết kế để đạt được và duy trì quản lý đường thở trong hai trường hợp phẫu thuật hoặc xử lý đường thở khuẩn cấp |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Ống thở khí quản |
TRO-TRACHEOFLOW; TROGE TRACHEOSTOMY TUBE;
|
Troge Medical GmbH/Germany
|
Troge Medical GmbH/Germany |
Duy trì th ông khí và hô hấp ở bệnh nhân trong quá trình gây mê toàn thân |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Ống Thông Khí Miệng Hầu |
TRO-GUEDEL WAY
|
Troge Medical GmbH/Germany
|
Troge Medical GmbH/Germany |
Dùng để duy trình đường thở hầu họng, không bị cản trở trong quá trình gây mê và ở những bệnh nhân hôn mê |
Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Bộ Dây Chuyền Dịch |
TRO-DONORSET; TRO-DONORSET PLUS;
|
Troge Medical GmbH/Germany
|
Troge Medical GmbH/Germany |
Được sử dụng để truyền dịch |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Ống Thông Nước Tiểu |
TRO-UROCATH; TRO-UROCATH paed; TRO-UROCATH silic; TRO-UROCATH silic paed;
|
Troge Medical GmbH/Germany
|
Troge Medical GmbH/Germany |
Ống thông tiểu được thông qua niệu đạo vào bàng quang để dẫn thoát nước tiểu |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Dao Mổ Phẫu Thuật |
TRO-MICROCISION; TRO-MICROSICION safety;
|
Troge Medical GmbH/Germany
|
Troge Medical GmbH/Germany |
Sử dụng dùng trong phẫu thuật( Sử dụng một lần) |
Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |