STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn thủ công (Transfer/Freezing Bag Set) |
8-0343-0
|
Haemonetics Mexico Manufacturing S. De R.L de C.V., Mexico
|
ThermoGenesis Corp., USA (Cesca Therapeutics Inc.) |
Phân tách và lưu trữ các thành phần của máu |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn tự động. (AXP Processing Bag Set) |
8-5101
|
Viant Costa Rica S.A., Costa Rica
|
ThermoGenesis Corp., USA (Cesca Therapeutics Inc.) |
Xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn tự động |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Túi kiểm soát mẫu dùng cho hệ thống xử lý tế bào gốc máu cuống rốn (AXP QC Bag Set) |
8-5110
|
Viant Costa Rica S.A., Costa Rica
|
ThermoGenesis Corp., USA (Cesca Therapeutics Inc.) |
Dùng để kiểm chuẩn hệ thống xử lý tự động AXP |
Quy tắc 3, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |