STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống thông gây tê ngoài màng cứng |
E1100
|
Imedicom Co.,Ltd/ Hàn Quốc
|
Imedicom Co.,Ltd/ Hàn Quốc |
Sử dụng để đưa các chất gây mê vào khoang ngoài màng cứng để gây tê ngoài màng cứng |
Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại D |
2 |
Ống thông gây tê ngoài màng cứng vùng đốt sống cổ |
C31011315
|
Imedicom Co.,Ltd/ korea
|
Imedicom Co.,Ltd/ korea |
Sử dụng để đưa các chất gây mê vào khoang ngoài màng cứng để gây tê trung tâm đốt sống cổ |
Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống thông gây tê ngoài màng cứng vùng đốt thắt lưng |
L60011320
|
Imedicom Co.,Ltd/ korea
|
Imedicom Co.,Ltd/ korea |
Sử dụng để đưa các chất gây mê vào khoang ngài màng cứng để gây tê trung tâm đốt thắt lưng |
Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại D |