STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống thông đường mật bằng nhựa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
MARFLOW AG |
Sử dụng dẫn lưu đường mật, tụy. |
Quy đổi phân loại theo thông tư 42/2016/TT-BYT: IIb-C |
TTBYT Loại C |
2 |
Stent đường mật |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
MARFLOW AG |
Sử dụng nong đường tiêu hóa, thiết lập kênh dẫn lưu đường mật. |
Quy đổi phân loại theo thông tư 42/2016/TT-BYT: IIb-C |
TTBYT Loại C |
3 |
Cây bơm thức ăn có bóng nong |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
MARFLOW AG |
Sử dụng để đặt nội soi qua da để cung cấp chất dinh dưỡng, thoát nước dạ dày hoặc giải nén |
Quy đổi phân loại theo thông tư 42/2016/TT-BYT: IIb-C |
TTBYT Loại C |
4 |
Bộ lấy sỏi mật qua da |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
MARFLOW AG |
Sử dụng để lấy sỏi và đặt qua da để cung cấp chất dinh dưỡng, thoát nước dạ dày hoặc giải nén |
Quy đổi phân loại theo thông tư 42/2016/TT-BYT: IIb-C |
TTBYT Loại C |
5 |
Dao cắt poly |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
MARFLOW AG |
Sử dụng để cắt nội soi |
Quy đổi phân loại theo thông tư 42/2016/TT-BYT: IIb-C |
TTBYT Loại C |
6 |
Stents thực quản |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
MARFLOW AG |
Sử dụng nong đường tiêu hóa, thiết lập kênh dẫn lưu thực quản. |
Quy đổi phân loại theo thông tư 42/2016/TT-BYT: IIb-C |
TTBYT Loại C |
7 |
Ống thông foley |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
MARFLOW AG |
Thiết lập các kênh dẫn lưu nước tiểu từ bàng quang ra ngoài. |
Quy đổi phân loại theo thông tư 42/2016/TT-BYT: IIb-C |
TTBYT Loại C |
8 |
Ống thông niệu (hai đầu cong chữ J) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
MARFLOW AG |
Chống tắc nghẽn trong đường niệu quản |
Quy đổi phân loại theo thông tư 42/2016/TT-BYT: IIb-C |
TTBYT Loại C |