STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bơm tiêm Insullin 1ml (kim các cỡ) Disposable insulin syringe 1ml |
ISL
|
Anhui Easy Medical Suplies Import & Export Co., Ltd /Trung Quốc
|
Anhui Easy Medical Suplies Import & Export Co., Ltd /Trung Quốc |
Dùng để truyền thuốc cho bệnh nhân hoặc mục đích khá |
Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Bột bó 10cm x 2.7m |
BB10
|
Anji Yuandong Medical Products Co., Ltd/Trung Quốc
|
Anji Yuandong Medical Products Co., Ltd/Trung Quốc |
Cố định vết nứt xương, gãy xương |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Bột bó 15cm x 2.7m |
BB15
|
Anji Yuandong Medical Products Co., Ltd/Trung Quốc
|
Anji Yuandong Medical Products Co., Ltd/Trung Quốc |
Cố định vết nứt xương, gãy xương |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Dây truyền dịch 20 giọt VĐ (kim các cỡ) Disposable infusion set |
DTD
|
Anhui Easy Medical Suplies Import & Export Co., Ltd/Trung Quốc
|
Anhui Easy Medical Suplies Import & Export Co., Ltd/Trung Quốc |
Dùng để truyền dịch cho bệnh nhân |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Săng mỗ các kích thước loại có lỗ, không lỗ |
SM
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC/ Việt Nam
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC/ Việt Nam |
Che phủ lên bàn phẫu thuật |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Khẩu trang y tế VĐ 3 lớp |
KT3
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC/ Việt Nam
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC/ Việt Nam |
Dùng để bịt vùng mặt, giúp ngăn ngừa bụi bẩn, vi khuẩn và dịch bệnh lây qua đường hô hấp |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Khẩu trang y tế VĐ 4 lớp |
KT4
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC/ Việt Nam
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC/ Việt Nam |
Dùng để bịt vùng mặt, giúp ngăn ngừa bụi bẩn, vi khuẩn và dịch bệnh lây qua đường hô hấp |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |