STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị sóng xung kích trị liệu |
SW9
|
Changzhou KonDak Medical Rehabilitation Equipment Co.,Ltd- Trung Quốc
|
Changzhou KonDak Medical Rehabilitation Equipment Co.,Ltd- Trung Quốc |
dùng trong vật lý trị liệu |
Quy tắc 10, phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Máy điều trị vi sóng |
HM-801 C
|
Hanil-TM co.,ltd Hàn Quốc
|
Hanil-TM co.,ltd Hàn Quốc |
dùng trong vật lý trị liệu |
Quy tắc 10, phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Thiết bị điện trị liệu |
H-3000 S
|
Hanil-TM co.,ltd Hàn Quốc
|
Hanil-TM co.,ltd Hàn Quốc |
dùng trong vật lý trị liệu |
Quy tắc 10, phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Thiết bị kích thích điện trị liệu 2 kênh |
WINNER EVO ST2
|
Richmar, Mỹ
|
Richmar, Mỹ |
dùng trong vật lý trị liệu |
Quy tắc 10, phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Thiết bị siêu âm trị liệu (1÷3 MHz) |
THERASOUND EVO
|
Richmar, Mỹ
|
Richmar, Mỹ |
dùng trong vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |