STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Mặt nạ khí dung |
Mais-Neb
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Dùng hỗ trợ cho bệnh nhân có vấn đề về hô hấp |
Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Oxy-Prong
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Dùng hỗ trợ cho bệnh nhân có vấn đề về hô hấp |
Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống nội khí quản |
A090000100, A091000100
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Làm thông đường thở |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống mở khí quản |
I100000100
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Làm thông đường thở |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Sonde foley |
U0300301
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Dùng thông tiểu cho bệnh nhân |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Bộ hút dịch Yankauer |
S010000100
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Hút dịch trong phẫu thuật |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Lưới điều trị thoát vị |
Polymesh/ PM611, PM1015, PM1515
|
BETATECH MEDİKAL CİHAZLAR İÇ VE DIŞ TİC.LTD.ŞTİ, /Thổ Nhĩ Kỳ
|
BETATECH MEDİKAL CİHAZLAR İÇ VE DIŞ TİC.LTD.ŞTİ, /Thổ Nhĩ Kỳ |
Điều trị thoát vị rốn, thoát vị bẹn, thoát vị vết mổ… |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng |
UDCS-0720-SF, UDLC-0408-FS, UDLC-0413-FS, UDLC-0508-FS, UDLC-0513-FS
|
DLR Medikal San.ve Dis Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ
|
DLR Medikal San.ve Dis Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ |
Dùng để theo dõi tĩnh mạch trung tâm, truyền thuốc hoặc chất dinh dưỡng cho bệnh nhân qua đường tĩnh mạch… |
Quy tắc 7, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng |
UTCS-0720-SF, UTLC-0408-FS, UTLC-0413-FS, UTLC-0508-FS, UTLC-0513-FS
|
DLR Medikal San.ve Dis Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ
|
DLR Medikal San.ve Dis Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ |
Dùng để theo dõi tĩnh mạch trung tâm, truyền thuốc hoặc chất dinh dưỡng cho bệnh nhân qua đường tĩnh mạch… |
Quy tắc 7, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
Oxicel/ OXS16, OXS17, OXS19, OXS20, OXS21, OXS23, OXS25, OXF13, OXF15, OXF16, OXF17, OXK13, OXK15, OXK16, OXK17, OXN11, OXN12, OXN13
|
BETATECH MEDİKAL CİHAZLAR İÇ VE DIŞ TİC.LTD.ŞTİ, /Thổ Nhĩ Kỳ
|
BETATECH MEDİKAL CİHAZLAR İÇ VE DIŞ TİC.LTD.ŞTİ, /Thổ Nhĩ Kỳ |
Cầm máu trong phẫu thuật |
Quy tắc 7, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
11 |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng bơm thuốc |
Maisflon, Maisflon Plus, Maisflon Premium, Maisflex
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Đưa thuốc, dịch truyền vào cơ thể qua da |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, không cổng bơm thuốc |
Maiscan
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Đưa thuốc, dịch truyền vào cơ thể qua da |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng bơm thuốc |
Maiswin
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Đưa thuốc, dịch truyền vào cơ thể qua da |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Kim luồn an toàn có cánh, có cổng bơm thuốc |
Maissafe
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Đưa thuốc, dịch truyền vào cơ thể qua da |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
15 |
Khóa ba chạc |
Maisway
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Hỗ trợ đưa thuốc, dịch truyền vào cơ thể |
Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
16 |
Khóa ba chạc có dây nối |
Maisway Ext
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Hỗ trợ đưa thuốc, dịch truyền vào cơ thể |
Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
17 |
Dây theo dõi áp lực và dây nối ba chạc |
I0700000
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Hỗ trợ đưa thuốc, dịch truyền vào cơ thể |
Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
18 |
Bộ dây truyền dịch |
Maisfusion set, Primefusion set
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Hỗ trợ đưa dịch truyền vào cơ thể |
Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
19 |
Bộ dây truyền máu |
I050000100, I051000100
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Hỗ trợ đưa máu vào cơ thể |
Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
20 |
Mặt nạ oxy |
Oxy-Mais
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ
|
Mais India Medical Devices PVT. LTD/ Ấn Độ |
Dùng hỗ trợ cho bệnh nhân có vấn đề về hô hấp |
Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |