STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy trị liệu vết thương áp lực âm Anscare SIMO |
NP-1-1, NP-1-2, NP-1-3, NP-1-4, NP-3-1, NP-3-2, NP-3-3, NP-3-4, NP-2-1, NP-2-2, NP-2-3, NP-2-4
|
BenQ Materials Corporation/ Đài Loan
|
BenQ Materials Corporation/ Đài Loan |
Loại bỏ rỉ dịch vết thương và tăng tạo mô hạt, liền vết thương |
Quy tắc 9, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Gạc cầm máu nhanh Anscare ChitoClot |
CG-212-1, CG-212-2, CG-212-3, CG-212-4, CG-212-5, CG-212-6, CG-212-7, CG-212-8, CG-212-9, CG-212-A
|
BenQ Materials Corporation/ Đài Loan
|
BenQ Materials Corporation/ Đài Loan |
Cầm máu bảo vệ vết thương |
Quy tắc 7, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Miếng dán Anscare ChitoClot |
CB-412-1, CB-412-2 , CB-412-3, CB-412-4, CB-412-5, CB-412-6, CB-412-7, CB-412-8, CB-402-1, CB-402-2, CB-402-3, CB-402-4, CB-402-5, CB-402-6
|
BenQ Materials Corporation/ Đài Loan
|
BenQ Materials Corporation/ Đài Loan |
Cầm máu bảo vệ vết thương |
Quy tắc 7, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Băng cầm máu nhanh Anscare ChitoClot |
CS-212-1, CS-212-2, CS-212-3, CS-212-4, CS-212-5, CS-212-6, CS-212-7, CS-212-A CS-212-B, CS-212-C, CS-212-D, CS-212-E
|
BenQ Materials Corporation/ Đài Loan
|
BenQ Materials Corporation/ Đài Loan |
Kiểm soát chảy máu động mạch sau phẫu thuật |
Quy tắc 7, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Miếng cầm máu mũi Anscare ENT |
NS-011-1, NS-012-1, NS-013-2, NS-014-1, NS-015-1, NS-016-1, NS-017-2, NS-021-1, NS-022-1, NS-023-2, NS-031-1, NS-032-1, NS-041-1, NS-042-1
|
BenQ Materials Corporation/ Đài Loan
|
BenQ Materials Corporation/ Đài Loan |
Kiểm soát chảy máu cho phẫu thuật mũi xoang, điều trị chảy máu cam dành cho phẫu thuật, sau phẫu thuật và điều trị |
Quy tắc 5, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Thiết bị ép động mạch Anscare Chitoclot |
AC-1-1, AC-1-2, AC-1-3, AC-2-1, AC-2-2, AC-2-3,
|
BenQ Materials Corporation/ Đài Loan
|
BenQ Materials Corporation/ Đài Loan |
Kiểm soát chảy máu động mạch sau phẫu thuật can thiệp qua động mạch quay/đùi |
Quy tắc 9, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|