STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy điện châm |
IMS-B06
|
Digit Medical Corporation, Hàn Quốc
|
Digit Medical Corporation, Hàn Quốc |
Dùng để châm cứu |
Quy tắc 10, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy laser điều trị |
DR-12
|
Digit Medical Corporation, Hàn Quốc
|
Digit Medical Corporation, Hàn Quốc |
Dùng trong điều trị đau cơ xương khớp |
Quy tắc 9, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Máy hút dịch phẫu thuật |
TSA 40; TSA 41; TFS 30
|
Medipartner Co., Ltd, Hàn Quốc
|
Medipartner Co., Ltd, Hàn Quốc |
Dùng để hút dịch |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Nồi hấp tiệt trùng bằng hơi nước |
SS50V; SS25; SS65
|
Medipartner Co., Ltd, Hàn Quốc
|
Medipartner Co., Ltd, Hàn Quốc |
Sử dụng để tiệt trùng dụng cụ y tế |
Quy tắc 15, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Nồi hấp tiệt trùng bằng khí EO |
SE30; SE46; SE65
|
Medipartner Co., Ltd, Hàn Quốc
|
Medipartner Co., Ltd, Hàn Quốc |
Sử dụng để tiệt trùng dụng cụ y tế |
Quy tắc 15, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |