STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị chẩn đoán và điều trị bằng liệu pháp Ozone và phụ kiện đi kèm |
Hyper medozon comfort / Medozon mini
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Trị liệu bằng Ozone |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Cục “kloben lang’ ngang (dọc) cố định cọc treo với xe đẩy máy – Block long “WEIKO” |
18117
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Phụ kiện đi kèm |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Dụng cụ điều chỉnh khí dùng cho Hyper medozon comfort |
16642
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Phụ kiện đi kèm |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Ống kết nối oxy – Oxygen connection tube |
18312
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Phụ kiện đi kèm |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Dây nguồn 2m màu xám |
40126
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Phụ kiện đi kèm |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Dụng cụ điều chỉnh áp suất - OXYWAY Fix III |
18084
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Phụ kiện đi kèm |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Xe đẩy “WEIKO” đỡ máy ozone – lớn - TROLLEY |
18140
|
Bieffe Italia S.r.l – Ý
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Phụ kiện đi kèm |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Khóa chân xe đẩy “FUEGO”+”WEIKO” – BLOCK TROLLEY |
18069
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Phụ kiện đi kèm |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
9 |
Xe đẩy “WEIKO” đỡ máy ozone – trung bình - TROLLEY |
18160
|
Bieffe Italia S.r.l – Ý
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Phụ kiện đi kèm |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Thiết bị lắc medozon – Medozon shaker 230V |
18151
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Phụ kiện đi kèm |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
11 |
Giá đỡ cho thiết bị lắc medozone – Support for Medozon shaker (curved) |
40642
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Phụ kiện đi kèm |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
12 |
Vali đựng máy ozone |
Không có
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Phụ kiện đi kèm |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
13 |
Dung dịch pha loãng cho thiết bị chẩn đoán điều trị bằng liệu pháp Ozone - PPS Sodium Citrate 3.13% 10ml |
18008
|
Medipac GmbH – Đức
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Vật tư tiêu hao đi kèm |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
14 |
Bình lọc có dây nối và khóa dây (dùng 1 lần) – Medozon I-Set, 300ml |
18888
|
Oiarso S. Coop – Tây Ban Nha
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Vật tư tiêu hao đi kèm |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
15 |
Dầu olive ozone dùng trong trị liệu bằng liệu pháp ozone - Ozonated Olive Oil |
18103
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức
|
Herrmann Apparatebau GmbH – Đức |
Vật tư tiêu hao đi kèm |
QT 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |