STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Kim chọc dò tủy sống dùng một lần |
AN-E, AN-S, AN-N, AN-E/SII
|
Zhejiang Runqiang Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Zhejiang Runqiang Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc |
Đưa thuốc gây mê vào cơ thể người qua tủy sống |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
2 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
AS-E, AS-S, AS-E/SII
|
Zhejiang Runqiang Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Zhejiang Runqiang Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc |
Đưa thuốc gây mê vào cơ thể người qua tủy sống hoặc ngoài màng cứng |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
3 |
Mặt nạ thanh quản |
PA010310, PA010315, PA010320, PA010325, PA010330, PA010340, PA010350, PA010360, PA010410, PA010415, PA010420, PA010425, PA010430, PA010440, PA010450, PA010460, PA020110, PA020115, PA020120, PA020125, PA020130, PA020140, PA020150
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc |
Làm thông đường thở |
Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống nội khí quản |
PA030120, PA030125, PA030130, PA030135, PA030140, PA030145, PA030150, PA030155, PA030160, PA030165, PA030170, PA030175, PA030180, PA030185, PA030230, PA030235, PA030240, PA030245, PA030250, PA030255, PA030260, PA030265, PA030270, PA030275, PA030280, PA030285, PA030350, PA030355, PA030360, PA030365, PA030370, PA030375, PA030380, PA030385, PA030450, PA030455, PA030460, PA030465, PA030470, PA030475, PA030480, PA030485, PA230150, PA230155, PA230160, PA230165, PA230170, PA230175, PA230180, PA230185, PA230250, PA230255, PA230260, PA230265, PA230270, PA230275, PA230280, PA230285
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc |
Làm thông đường thở |
Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Sâu máy thở |
PA2901A, PA2911A, PA2941A, PA2901B, PA2911B, PA2941B
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc |
Nối ống nội khí quản, mở khí quản với dây máy thở |
Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Mở khí quản |
PA040104, PA040105, PA040106, PA040107, PA040108, PA040109, PA040110, PA040111, PA040112
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc |
Làm thông đường thở |
Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Dây hút dịch phẫu thuật |
PA080120, PA080220
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc |
Hỗ trợ hút dịch trong phẫu thuật |
Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Tay cầm Yankauer |
PA1401, PA1402, PA1403, PA1404
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc |
Hỗ trợ hút dịch trong phẫu thuật |
Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Sonde hút nhớt |
PA070106, PA070108, PA070110, PA070112, PA070114, PA070116, PA070118, PA070120, PA070206, PA070208, PA070210, PA070212, PA070214, PA070216, PA070218, PA070220
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc |
Hỗ trợ hút đờm nhớt của bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Sonde cho ăn |
PG033105, PG033106, PG033108, PG033205, PG033206, PG033208
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc |
Hỗ trợ đưa thức ăn vào cơ thể bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Sonde dạ dày |
PG060108, PG060110, PG060112, PG060114, PG060116, PG060118, PG060208, PG060210, PG060212, PG060214, PG060216, PG060218, PG050108, PG050110, PG050112, PG050114, PG050116, PG050118, PG010106, PG010108, PG010110, PG010112, PG010114, PG010116
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc |
Hỗ trợ đưa thức ăn vào cơ thể bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Sonde foley 2 nhánh |
PU010106, PU010108, PU010110, PU010112, PU010114, PU010116, PU010118, PU010120, PU010122, PU010124, PU010216, PU010218, PU010220, PU010222, PU010224, PU020206, PU020208, PU020210, PU020212, PU020214, PU020216, PU020218, PU020220, PU020222, PU020224, PU020316, PU020318, PU020320, PU020322, PU020324
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc |
Dùng thông tiểu cho bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Sonde foley 3 nhánh |
PU010416, PU010418, PU010420, PU010422, PU010424, PU020516, PU020518, PU020520, PU020522, PU020524
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc |
Dùng thông tiểu cho bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Sonde Nelaton |
PU030108, PU030110, PU030112, PU030114, PU030116, PU030118, PU030208, PU030210, PU030212, PU030214, PU030216, PU030218, PU030306, PU030308, PU030310
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc |
Dùng thông tiểu cho bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|