STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dây truyền dịch các loại, các cỡ |
GT034-100A; GT034-100V;
|
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd /Trung Quốc
|
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd /Trung Quốc |
Dẫn truyền dịch, chất vào cơ thể |
Quy tắc 2 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Túi đựng máu các loại, các cỡ |
GT036-100;
|
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd /Trung Quốc
|
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd /Trung Quốc |
Dùng để thu thập, điều chế, bảo quản máu và các thành phần máu |
Quy tắc 2 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại C |