STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Đồng hồ đo áp lực bóng chèn ống đặt và mở khí quản |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Tracoe Medical Gmbh/Đức |
Dùng để bơm và theo dõi áp lực bóng chèn ống đặt và mở khí quản |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Đồng hồ kiểm soát áp lực bóng chèn nong khí quản/mở khí quản |
REF 725 TRACOE high pressure inflation device
|
Tracoe Medical Gmbh/Đức
|
Tracoe Medical Gmbh/Đức |
Dùng để bơm và theo dõi áp lực bóng chèn ống đặt và mở khí quản |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Nắp đậy ống mở khí quản có cửa sổ |
REF 516 Occlusion caps
|
Tracoe Medical Gmbh/Đức
|
Tracoe Medical Gmbh/Đức |
Sử dụng đậy ống mở khí quản |
Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Van tập nói |
REF 650-T, TRACOE phon assist I REF 650-TO, TRACOE phon assist I with oxgen supply port REF 650-T0-5, TRACOE phon assist I with oxgen supply port (pack of 5)
|
Tracoe Medical Gmbh/Đức
|
Tracoe Medical Gmbh/Đức |
Gắn trên đầu ống mở khí quản giúp bệnh nhân tập nói |
Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Dung dịch vệ sinh ống mở khí quản |
REF 932, cleaning powder REF 933, concentrated cleaning liquid
|
Tracoe Medical Gmbh/Đức
|
Tracoe Medical Gmbh/Đức |
Sử dụng để rửa vệ sinh, ống mở khí quản |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |