STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thủy tinh thể nhân tạo Artiflex Myopia |
40114SW
|
OPHTEC B.V/HÀ LAN
|
OPHTEC B.V/HÀ LAN |
Sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại C |
2 |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể DualTec Kit 1P-Acrylic 2.0 |
OD665
|
OPHTEC B.V/HÀ LAN
|
OPHTEC B.V/HÀ LAN |
Sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại B |
3 |
Kim cài thủy tinh thể Enclavation needle |
OD125, OD125(A)
|
OPHTEC B.V/HÀ LAN
|
OPHTEC B.V/HÀ LAN |
Sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại B |
4 |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể ARTIFLEX Insertion Spatula |
OD110
|
OPHTEC B.V/HÀ LAN
|
OPHTEC B.V/HÀ LAN |
Sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại B |
5 |
ARTISAN Enclavation Forceps |
DO2-40
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc |
Sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
6 |
ARTISAN Implantation Forceps Refractive, Long |
DO2-70
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc |
Sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
7 |
ARTISAN Implantation Forceps Refractive, Short |
DO2-72
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc |
Sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
8 |
ARTISAN Implantation Forceps Standard |
DO2-74
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc |
Sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
9 |
ARTISAN Manipulator Standard, Straight |
DO6-41
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc |
Sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
10 |
ARTIFLEX Forceps, left |
OF105
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc |
Sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
11 |
ARTIFLEX Forceps, Right |
OF106
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc |
Sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
12 |
ARTIFLEX Manipulator |
OF115
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc |
Sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
13 |
Capsule Tension Ring Inserter |
7-811
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc
|
Duckworth & Kent Ltd/ Anh Quốc |
Sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |