STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
BĂNG DÍNH Y TẾ SVN |
SVN
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Dùng để dán cố định vết thương |
Quy tắc 4 (Quy tắc phân loại đối với TTBYT không phải TTBYT Invitro) |
TTBYT Loại A |
2 |
TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU SVN |
SVN
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Dùng để đựng nước tiểu bệnh nhân |
Quy tắc 4 (Quy tắc phân loại đối với TTBYT không phải TTBYT Invitro) |
TTBYT Loại A |
3 |
KHẨU TRANG Y TẾ FACE MASK SVN |
FACE MASK SVN
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Dùng để ngăn ngừa bụi, ngăn ngừa vi khuẩn |
Quy tắc 4 (Quy tắc phân loại đối với TTBYT không phải TTBYT Invitro) |
TTBYT Loại A |
4 |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH SVS |
SVS
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Dùng để truyền dịch, truyền thuốc |
Quy tắc 6 (Quy tắc phân loại TTBYT không phải TTBYT Invitro) |
TTBYT Loại B |
5 |
DÂY TRUYỀN DỊCH ROMED |
ROMED
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Dùng để truyền dịch, truyền thuốc |
Quy tắc 6 (Quy tắc phân loại đối với TTBYT không phải TTBYT Invitro) |
TTBYT Loại B |
6 |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH SVN |
SVN
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Dùng để truyền dịch, truyền thuốc |
Quy tắc 6 (Quy tắc phân loại đối với TTBYT không phải TTBYT Invitro) |
TTBYT Loại B |
7 |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH AM |
AM
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Dùng để truyền dịch, truyền thuốc |
Quy tắc 6 (Quy tắc phân loại đối với TTBYT không phải TTBYT Invitro) |
TTBYT Loại B |