STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy phân tích huyết học |
H-7021
|
Labomed, Inc
|
Labomed, Inc |
Xét nghiệm máu cho bệnh nhân tại bệnh viện, trung tâm y tế |
Phụ lục I, phần III, quy tắc 6, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy gây mê kèm thở |
ADS II
|
Infinium Medical, Inc
|
Infinium Medical, Inc |
Thực hiện gây mê, trợ thở cho bệnh nhân tại phòng mổ, hồi sức tại cá bệnh viện |
Phụ lục I, phần II, quy tắc11, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Tấm nhận ảnh kỹ thuật số |
1717SGC
|
Rayence Co., Ltd
|
Rayence Co., Ltd |
Thu nhận hình ảnh x quang khi chụp x quang cho bệnh nhân tại bệnh viện, trung tâm y tế |
Phụ lục I, phần II, quy tắc 10, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy X-Quang |
REX-525R
|
Listem Corporation
|
Listem Corporation |
Chụp X quang cho bệnh nhân tại bệnh viện, trung tâm y tế |
Phụ lục I, phần II, quy tắc 10, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|