STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Mắc cài chỉnh nha |
KQ07602, KM05202, KM05002, KM22201, KM22251, KM22261, KM02301, KM02401, KM02302, KM02402,
|
Rocky Mountain Orthodontics
|
Rocky Mountain Orthodontics |
Chỉ định trong điều trị chỉnh nha |
Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Dây thun liên hàm chỉnh nha |
J01103 J01111 J01113 J01124 J01131 J01132 J01133 J01134 J01141 J01143 J01140 J01142 J01408 J01410 J01411 J01101 J01112 J01120 J01121 J01122 J01123 J01409 J01175
|
Rocky Mountain Orthodontics
|
Rocky Mountain Orthodontics |
Chỉ định trong điều trị chỉnh nha |
Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Kìm bẻ dây chỉnh nha |
T00031 T00134
|
Rocky Mountain Orthodontics
|
Rocky Mountain Orthodontics |
Chỉ định trong điều trị chỉnh nha |
Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Kìm buộc chỉnh nha |
I00124
|
Rocky Mountain Orthodontics
|
Rocky Mountain Orthodontics |
Chỉ định trong điều trị chỉnh nha |
Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Lưỡi kìm chỉnh nha |
I01201
|
Rocky Mountain Orthodontics
|
Rocky Mountain Orthodontics |
Chỉ định trong điều trị chỉnh nha |
Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Ống chỉnh nha |
A08383
|
Rocky Mountain Orthodontics
|
Rocky Mountain Orthodontics |
Chỉ định trong điều trị chỉnh nha |
Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Dây cung chỉnh nha |
A07253
|
Rocky Mountain Orthodontics
|
Rocky Mountain Orthodontics |
Chỉ định trong điều trị chỉnh nha |
Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Cung di răng mặt lưỡi |
A04335
|
Rocky Mountain Orthodontics
|
Rocky Mountain Orthodontics |
Chỉ định trong điều trị chỉnh nha |
Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Lưỡi dao cho cây tháo nắp chỉnh nha |
I00559
|
Rocky Mountain Orthodontics
|
Rocky Mountain Orthodontics |
Chỉ định trong điều trị chỉnh nha |
Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Thun buộc chỉnh nha |
J00337,J00338, J00339, J00340, J00342, J00343, J00344, J00346, J00347, J00348, J00349, J00350, J00351, J00352, J00353, J00354, J00355, J00356, J00357, J00358, J00359, J00360, J00361
|
Rocky Mountain Orthodontics
|
Rocky Mountain Orthodontics |
Chỉ định trong điều trị chỉnh nha |
Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |