STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống nghiệm thủy tinh A507510000611 (90105015), A507512000611 (90105020), A510013000611 (90105031), A510016000711 (90105040), A512516000711 (90105043), A515016000711 (90105050), A515020000911 (90105056), A613014000911 (90106052), A613016001211 (90106054), A615020001211 (90106077), A615025001211 (90106086), A616016001211 (90106090), A618018001211 (90106094), A618020001211 (90106096), A620025001211 (90106101), D4100120010A1 (90404010), D4100160010B1 (90404012), D4160160010B1 (90404014), D4180180011B1 (90404016), D61001300##N1 (90406002), D61001600##O1 (90406003), D61251600##O1 (90406004), D61501600##O1 (90406006), D61502000##P1 (90406007) DWK Life Sciences GmbH DWK Life Sciences GmbH Dùng chứa mẫu trong phòng xét nghiệm y tế Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Tim cho đèn cồn 294020007 DWK Life Sciences GmbH DWK Life Sciences GmbH Dùng đốt nóng ống nghiệm, que cấy trong xét nghiệm y tế Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Đèn cồn thủy tinh 100ml 234002455 DWK Life Sciences GmbH DWK Life Sciences GmbH Dùng đốt nóng ống nghiệm, que cấy trong xét nghiệm y tế Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Chai trung tính 218011753, 218012458, 218012955, 218013651, 218014459, 218015155, 218015455, 218016357 DWK Life Sciences GmbH DWK Life Sciences GmbH Dùng chứa mẫu trong xét nghiệm y tế Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A