STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bàn ghế khám |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Takagi Seiko Co., Ltd. |
Đặt các thiết bị khám mắt |
Quy tắc 4 - TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Mặt nạ khám khúc xạ |
VT-5
|
Takagi Seiko Co., Ltd.
|
Takagi Seiko Co., Ltd. |
Kiểm tra thị lực mắt |
Quy tắc 4 - TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Kính hiển vi phẫu thuật |
OM-19
|
Takagi Seiko Co., Ltd.
|
Takagi Seiko Co., Ltd. |
Phóng to hình ảnh trong phẫu thuật |
Quy tắc 4 - TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Máy đo khúc xạ và độ cong giác mạc tự động |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Takagi Seiko Co., Ltd. |
Đo khúc xạ và độ cong giác mạc mắt |
Quy tắc 4 - TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Thiết bị đo nhãn áp |
AT-1
|
Takagi Seiko Co., Ltd.
|
Takagi Seiko Co., Ltd. |
Do nhãn áp mắt |
Quy tắc 4 - TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|