STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Phụ kiện máy giúp thở: Bộ phận xả áp lực |
6670330
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
2 |
Phụ kiện máy giúp thở: Board giao tiếp khối khí nén (board PC1780) |
6696965
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
3 |
Phụ kiện máy giúp thở: Board giao tiếp khối khí nén (Board PC1861) |
6651389
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
4 |
Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Board nguồn (Board PC2063) |
6887207
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |
5 |
Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Board theo dõi hoạt động máy (Board PC2061) |
6887206
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |
6 |
Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Board kiểm soát (Board PC2060) |
6887205
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |
7 |
Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Board đo áp lực thở ra (Board PC1984) |
6885506
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |
8 |
Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Bộ kết nối cassette |
6883465
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |
9 |
Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Bộ phận xả áp lực |
6693927
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |
10 |
Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Bộ phận giới hạn áp lực |
6882208
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |
11 |
Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Lọc bụi cho quạt làm mát |
6693870
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |
12 |
Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Vòng đệm kín bộ hấp thụ |
6883462
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |
13 |
Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Module khí air |
6693915
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |
14 |
Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Module khí oxy |
6693910
|
Maquet
|
Maquet |
Giúp cho máy hoạt động |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |