STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bí nén ép trị liệu 6 khoang khí và phụ kiện, vật tư tiêu hao kèm theo |
MK300L; MK400L
|
DAESUNG MAREF CO., LTD.
|
DAESUNG MAREF CO., LTD. |
Dùng điều trị suy giãn tĩnh mạch, tắc nghẽn, phù nề bạch huyết và giúp lưu thông mạch máu |
Qui tắc 9 – Trang thiết bị y tế chủ động |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bí nén ép trị liệu 4 khoang khí và phụ kiện, vật tư tiêu hao kèm theo |
SP-1000; SP-2000; SP-3000
|
DAESUNG MAREF CO., LTD.
|
DAESUNG MAREF CO., LTD. |
Dùng điều trị suy giãn tĩnh mạch, tắc nghẽn, phù nề bạch huyết và giúp lưu thông mạch máu |
Qui tắc 9 – Trang thiết bị y tế chủ động |
TTBYT Loại B |
|