STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bàn khám sản, Bàn sản phụ khoa |
HEC2005, HEC2005A, HEC2005B, HEC2005BA,HEC2005C, HEC2005CA, HEC2004, HEC2004A, HEDC01A,HEDC02A, HEDC03A,HEDC04A, HEDC05A,HEDC06A, HEDC01B, HEDC02B, HEDC03B,HEDC04B, HEDC05B,HEDC06B, HEDC01C,HEDC02C, HEDC03C,HEDC04C, HEDC05C,HEDC06C, HEC2002, HEC2002A HEC2003,HEC2003A,
|
Nantong Huaen Medical Equipment Manufacture Co.,Ltd
|
Nantong Huaen Medical Equipment Manufacture Co.,Ltd |
Dùng để tạo tư thế thuận lợi trong quá trình thăm khám,phẫu thuật, đỡ đẻ |
Quy tắc 12, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Bàn mổ đa năng |
HES3002,HES3002A, HES3003, HES3003A, HED01A,HED02A, HED03A,HED04A, HED05A,HED06A, HED07A,HED08A, HED09A, HED01B,HED02B, HED03B,HED04B, HED05B,HED06B, HED07B,HED08B, HED09B, HES3001,HES3001A, HES3001B,HES3001BA, HES3001D, HES3008, HES3008A,HES3008B, HES3008BA,HES3008D, HES3008E
|
Nantong Huaen Medical Equipment Manufacture Co.,Ltd
|
Nantong Huaen Medical Equipment Manufacture Co.,Ltd |
Dùng để tạo tư thế thuận lợi trong quá trình thăm khám,phẫu thuật |
Quy tắc 12, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|