STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dụng cụ bóc tách phẫu thuật nội soi có thể tái sử dụng 5mm x 330mm |
101.038
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Kìm kẹp clip phẫu thuật nội soi có thể tái sử dụng (Màu xanh) cỡ ML, 10mm x 420mm |
101.080C-42
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Kìm kẹp clip phẫu thuật nội soi có thể tái sử dụng (Màu xanh) cỡ ML, cong 90 độ |
101.080CK90
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Kìm kẹp clip phẫu thuật nội soi có thể tái sử dụng (Màu xanh) cỡ ML, cong 70 độ |
101.080CK70
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Kìm kẹp clip phẫu thuật nội soi có thể tái sử dụng (Màu xanh) cỡ ML, thẳng |
101.080CK
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Kìm kẹp clip phẫu thuật nội soi có thể tái sử dụng (Màu xanh) cỡ ML |
101.080C
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Kìm kẹp clip phẫu thuật nội soi có thể tái sử dụng (Màu tím) cỡ L, 10mm x 420mm |
101.080B-42
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Kìm kẹp clip phẫu thuật nội soi có thể tái sử dụng (Màu tím) cỡ L, cong 90 độ |
101.080BK90
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Kìm kẹp clip phẫu thuật nội soi có thể tái sử dụng (Màu tím) cỡ L, cong 70 độ |
101.080BK70
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Kìm kẹp clip phẫu thuật nội soi có thể tái sử dụng (Màu tím) cỡ L, thẳng |
101.080BK
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Kìm kẹp clip phẫu thuật nội soi có thể tái sử dụng (Màu tím) cỡ L |
101.080B
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
Kìm kẹp clip phẫu thuật nội soi có thể tái sử dụng (Màu vàng) cỡ XL, 10mm x 420mm |
101.080A-42
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
13 |
Kìm kẹp clip mổ mở có thể tái sử dụng (Màu vàng) XL cong 90 độ |
101.080AK90
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
14 |
Kìm kẹp clip mổ mở có thể tái sử dụng (Màu vàng) cỡ XL cong 70 độ |
101.080AK70
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
15 |
Kìm kẹp clip mổ mở có thể tái sử dụng (Màu vàng) cỡ XL thẳng |
101.080AK
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
16 |
Kìm kẹp clip phẫu thuật nội soi có thể tái sử dụng (Màu vàng) cỡ XL, thẳng |
101.080A
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, tái sử dụng |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
17 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ có nắp, 1 chiều M |
AIPM-HS/C
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
18 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ có nắp, 1 chiều M |
AIPM-HR/C
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
19 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ có nắp, 1 chiều S |
AIPS-HS/C
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
20 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ có nắp, 1 chiều S |
AIPS-HR/C
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
21 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ có nắp, 1 chiều XS |
AIPXS-HS/C
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
22 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ có nắp, 4 chiều XS |
AIPXS-HR/C
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
23 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XXL-HS |
AIPXXL-HS
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
24 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XXL-SS |
AIPXXL-SS
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
25 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XL-HS |
AIPXL-HS
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
26 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XL-SS |
AIPXL-SS
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
27 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp L-HS |
AIPL-HS
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
28 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp L-SS |
AIPL-SS
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
29 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp M-HS |
AIPM-HS
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
30 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp M-SS |
AIPM-SS
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
31 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp S-HS |
AIPS-HS
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
32 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp S-SS |
AIPS-SS
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
33 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XS-HS |
AIPXS-HS
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
34 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XS-SS |
AIPXS-SS
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
35 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XXS-HS |
AIPXXS-HS
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
36 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XXS-SS |
AIPXXS-SS
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
37 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XXL-HR |
AIPXXL-HR
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
38 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XXL-SR |
AIPXXL-SR
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
39 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XL-HR |
AIPXL-HR
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
40 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XL-SR |
AIPXL-SR
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
41 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp L-HR |
AIPL-HR
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
42 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp L-SR |
AIPL-SR
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
43 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp M-HR |
AIPM-HR
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
44 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp M-SR |
AIPM-SR
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
45 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp S-HR |
AIPS-HR
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
46 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp S-SR |
AIPS-SR
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
47 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XS-HR |
AIPXS-HR
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
48 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XS-SR |
AIPXS-SR
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
49 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XXS-HR |
AIPXXS-HR
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
50 |
Bộ dây rút bảo vệ vết mổ không nắp XXS-SR |
AIPXXS-SR
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , bảo vệ vết mổ, dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
51 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo XL15W |
XL15W
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 7, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
52 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo L12W |
L12W
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
53 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo L10W |
L10W
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
54 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo M10W |
M10W
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
55 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo S10W |
S10W
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
56 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo XS05W |
XS05W
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
57 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo XL15HW |
XL15HW
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
58 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo L12HW |
L12HW
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
59 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo L10HW |
L10HW
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
60 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo M10HW |
M10HW
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
61 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo S10HW |
S10HW
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
62 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo XS05HW |
XS05HW
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
63 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo XL15H |
XL15H
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
64 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo L12H |
L12H
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
65 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo L10H |
L10H
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
66 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo M10H |
M10H
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
67 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo S10H |
S10H
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
68 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo XS05H |
XS05H
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi , dùng 1 lần |
Quy tắc 6, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
69 |
Kẹp clip mạch máu polymer - cỡ XL |
AXLY6
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, kẹp mạch máu,dùng 1 lần |
Quy tắc 8, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại D |
70 |
Kẹp clip mạch máu polymer - cỡ L |
ALP6
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, kẹp mạch máu,dùng 1 lần |
Quy tắc 8, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại D |
71 |
Kẹp clip mạch máu polymer - cỡ M |
AMLG6
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti
|
Anka Sağlık Gereçleri Sanayi İç Ve Dış Tic. Ltd. Şti |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, kẹp mạch máu,dùng 1 lần |
Quy tắc 8, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại D |