STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị chẩn đoán và điều trị bằng liệu pháp Ozone và phụ kiện đi kèm |
HUMAZON® PROMEDIC HUMAZONA® HUMADENT-UNIT® SANGISET®
|
Humares GmbH – Đức
|
Humares GmbH – Đức |
Dùng trị liệu bằng Ozone |
QT 3, 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Dung dịch pha loãng cho thiết bị chẩn đoán điều trị bằng liệu pháp Ozone |
PPS Sodium Citrate 3.13% 10ml
|
Medipac GmbH – Đức
|
Medipac GmbH – Đức |
Dùng trị liệu bằng Ozone |
QT 3, 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Thiết bị giảm áp - Pressure-reducer for ozone -devices |
HM 09
|
Humares GmbH – Đức
|
Humares GmbH – Đức |
Dùng trị liệu bằng Ozone |
QT 3, 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Bình chứa nước Ozone - Ozone Water Bottle, 1,0 liter |
HM 38-2
|
Humares GmbH – Đức
|
Humares GmbH – Đức |
Dùng trị liệu bằng Ozone |
QT 3, 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Bình lọc có dây nối và khóa dây (dùng 1 lần) - SANGISET |
EM200
|
Humares GmbH – Đức
|
Humares GmbH – Đức |
Dùng trị liệu bằng Ozone |
QT 3, 9 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |