STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dụng cụ nông hàm cho cung răng hẹp |
QUICK NANCE
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Dụng cụ nông hàm cho cung răng hẹp |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
2 |
Chun luồn dây cung trợ lực kéo hoặc đẩy trong di răng |
POWER THREAD POWER TUBE
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Chun luồn dây cung trợ lực kéo hoặc đẩy trong di răng |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
3 |
Cung môi điều chỉnh môi hở khi điều trị sai khớp cắn |
ORTHOS LIP BUMPER WICK LIP BUMPER
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Cung môi điều chỉnh môi hở khi điều trị sai khớp cắn |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
4 |
Vật liệu kiểm tra khớp cắn trên răng. |
PATIENT WAX
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Vật liệu kiểm tra khớp cắn trên răng. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
5 |
Xi măng gắn khâu chỉnh răng trên răng. |
PROTECH PROTECH GOLD
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Xi măng gắn khâu chỉnh răng trên răng. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
6 |
Vật liệu nâng khớp cắn dán vào răng |
OPTIBAND ULTRA TOOTH SHADE RESIN MATERIAL
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Vật liệu nâng khớp cắn dán vào răng |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
7 |
Lò xo đóng mở cung răng dùng trợ lực di răng. |
NI-TI SRINGS PLETCHER SPRINGS TMA SPRINGS NITI COIL NI-TI SPRINGS
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Lò xo đóng mở cung răng dùng trợ lực di răng. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
8 |
Dây thép kéo di răng cho khớp lệch lạc nặng |
MINI-TWISTED KOBAYASHI LIGATURES
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Dây thép kéo di răng cho khớp lệch lạc nặng |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
9 |
Mắc cài gắn mặt trong răng để di răng. |
LINGUAL BUTTONS LINGUAL CLEATS
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Mắc cài gắn mặt trong răng để di răng. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
10 |
Mắc cài gắn trên răng để điều chỉnh khớp cắn. |
LINGUAL BRACKETS MINI DIAMOND BRACKETS
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Mắc cài gắn trên răng để điều chỉnh khớp cắn. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
11 |
Vật liệu xúc tác khi gắn mắc cài trên răng |
GEL ETCH
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Vật liệu xúc tác khi gắn mắc cài trên răng |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
12 |
Vít cắm trên xương hàm dùng trợ lực kéo để di răng. |
CRIMPABLE EDGEWISE ARCH HOOKS AND STOPS
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Vít cắm trên xương hàm dùng trợ lực kéo để di răng. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
13 |
Dây cung kéo di răng trong miệng cho khớp cắn lệch lạc |
BROAD ARCH COATED LIGATURE WIRE COMPACT RPE COPPER NI-TI ARCHWIRES DAMON SS ARCHWIRES DAMON TIEBACK DEAD SOFT RESPOND ARCHWIRE SHORT STICKS TITANIUM NIOBIUM FA ARCHWIRES TMA ARCHWIRES KOBAYASHI READY-TO- USE AUXILIARY TIE HOOKS LINGUAL ARCHWIRES GENERATION II POWER CHAINS ORIGINAL POWER CHAIN ZOO PACK ELASTICS ALIGN SE 200 - DAMON ARCHWIRES TEFLON-COATED LIGATURE WIRES BROAD ARCH FORM DAMON ARCH FORM
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Dây cung kéo di răng trong miệng cho khớp cắn lệch lạc |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
14 |
Dụng cụ kéo đẩy cung môi trong miệng điều chỉnh khớp cắn. |
BRITE-GEAR BREAK AWAY RELEASE MODULE BRITE-GEAR CERVICAL NECK PADS BRITE-GEAR COLORED FACEBOW FACE BOW HOOK GEAR BREAK AWAY HEADGEAR WITH HOOK GEAR BREAK- AWAY HEADGEAR WITH VECTORTAS DRIVER TIPS DENTAL IMPLANT ACCESSORY VECTORTAS INITIATOR DENTAL IMPLANT ACCESSORY VECTORTAS MINI SCREW VECTORTAS - MODULAR DRIVER VERSATILE PRECISION CLEATS VERTICAL LINGUAL SHEATHS FACE BOW
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Dụng cụ kéo đẩy cung môi trong miệng điều chỉnh khớp cắn. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
15 |
Vật liệu gắn mắc cài trên răng |
BLUGLOO ENLIGHT ENLIGHT LV GRENGLOO ORTHO SOLO SYSTEM 1 +
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Vật liệu gắn mắc cài trên răng |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
16 |
Vít cố định để điều chỉnh khớp cắn loại II. |
VECTOR TAS BUTTON VECTOR TAS SPRING VERSATILE PRECISION CLEATS
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Vít cố định để điều chỉnh khớp cắn loại II. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
17 |
Mắc cài Titan truyền thống để di răng. |
TITANIUM ORTHOS
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Mắc cài Titan truyền thống để di răng. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
18 |
Hệ thống mắc cài mặt lưỡi dùng để di răng |
STb LIGHT LINGUAL STb LINGUAL STb SOCIAL 6 ARCHWIRES
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Hệ thống mắc cài mặt lưỡi dùng để di răng |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
19 |
Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng. |
SL BUCCAL TUBE SNAPLINK
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
20 |
Chun tách kẽ để tạo khoảng hở để di răng |
SEPARATORS
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Chun tách kẽ để tạo khoảng hở để di răng |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
21 |
Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng. |
PEERLESS BUCCAL TUBES
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
22 |
Mắc cài orthos truyền thống dùng để di răng. |
ORTHOS SYSTEM BRACKETS
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Mắc cài orthos truyền thống dùng để di răng. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
23 |
Chun niềng răng dùng để trợ lực kéo để di răng. |
MOLDED “O” S SHORT STICKS STb STRAIGHTWIRE ZOO PACK ELASTICS
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Chun niềng răng dùng để trợ lực kéo để di răng. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
24 |
Mắc cài sứ truyền thống dùng để di răng |
INSPIRE ICE
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Mắc cài sứ truyền thống dùng để di răng |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
25 |
Mắc cài tự buộc bằng saphia thế hệ mới Damon dùng để di răng. |
DAMON CLEAR DAMON CLEAR 2
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Mắc cài tự buộc bằng saphia thế hệ mới Damon dùng để di răng. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
26 |
Mắc cài tự buộc bằng kim loại dùng di răng |
BITE TURBOS DAMON 3 DAMON 3MX DAMON BUCCAL TUBES DAMON Q BRACKETS DAMON Q WITH HOOKS MINI DIAMOND BRACKETS MINI DIAMOND BRACKETS MINI DIAMOND BRACKETS ORTHOS AP ORTHOS AP & ORTHOS
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Mắc cài tự buộc bằng kim loại dùng di răng |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
27 |
Vít hàn trên dây cung tạo điểm dừng khi di răng |
CRIMPABLE EDGEWISE ARCH HOOKS AND STOPS / TUBE CRIMPABLE ARCH HOOKS AND STOPS OR SPACERS
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Vít hàn trên dây cung tạo điểm dừng khi di răng |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
28 |
Khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng hàm khi di răng. |
BICUSPIDS TRIMLINE
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng hàm khi di răng. |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
29 |
Vít cắm trên xương hàm dùng trợ lực kéo để di răng. |
ADVANSYNC 2
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Vít cắm trên xương hàm dùng trợ lực kéo để di răng. |
8 |
TTBYT Loại C |
30 |
Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng |
ACCENT MINI BUCCAL TUBES DAMON Q DROP IN HOOKS DAMON Q GINGIVALLY OFFSET BICUSPID BRACKETS
|
SDS de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng |
8 Mục 1 |
TTBYT Loại B |
31 |
Cung môi điều chỉnh môi hở khi điều trị sai khớp cắn. |
FACEBOW
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Cung môi điều chỉnh môi hở khi điều trị sai khớp cắn. |
8 mục 1 |
TTBYT Loại B |
32 |
Vít hàn trên dây cung tạo điểm dừng khi di răng. |
LIP BUMPER ORTHOS LIP BUMPER PEERLESS CAST BUCCAL TUBES PEERLESS CAST BUCCAL TUBES PEERLESS CAST BUCCAL TUBES PREFORMED LIGATURE WIRE PREFORMED TMA PENDULUM SPRINGS
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Vít hàn trên dây cung tạo điểm dừng khi di răng. |
8 mục 1 |
TTBYT Loại B |
33 |
Dây cung kéo di răng trong miệng cho khớp cắn lệch lạc. |
ALIGN SE 200 – DAMON ARCHWIRES COPPER NI -TI ARCHWIRES COPPER NI -TI ARCHWIRES DAMON ARCHWIRES D-RECT ARCHWIRES NI-TI ARCHWIRES COPPER NITI ORTHOS ARCHWIRES STAINLESS STEEL ORTHOS ARCHWIRES NITI ORTHOS ARCHWIRES TMA ORTHOS ARCHWIRES RESPOND ARCHWIRES STAINLESS STEEL ARCHWIRES STb SOCIAL 6 ARCHWIRES TRU- ARCH CUNITI ARCHWIRES TMA ARCHWIRES TMA ARCHWIRES GINGIVALLY OFFSET BUCCAL TUBES LINGUAL BUTTONS/ LINGUAL CLEAT
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Dây cung kéo di răng trong miệng cho khớp cắn lệch lạc. |
8 mục 1 |
TTBYT Loại B |
34 |
Mắc cài dán trực tiếp hoặc gián tiếp trên răng hàm |
ACCENT BUCCAL TUBES ARCH HOOKS STOPS & SPACERS, CRIMPABLE BALL HOOKS
|
Theo phụ lục
|
Ormco Corporation, Mỹ |
Mắc cài dán trực tiếp hoặc gián tiếp trên răng hàm |
8 mục 1 |
TTBYT Loại B |