STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Kim lấy máu |
Soft
|
STERILANCE MEDICAL (SUZHOU) INC.
|
CHANGSHA SINOCARE INC. |
Dùng hỗ trợ lấy máu đầu ngón tay khi đo đường huyết |
Quy tắc 6, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Que thử acid uric |
Safe AQ UG
|
CHANGSHA SINOCARE INC.
|
CHANGSHA SINOCARE INC. |
Dùng để đo acid uric cá nhân |
Quy tắc 6, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Que thử đường huyết |
Safe AQ UG
|
CHANGSHA SINOCARE INC.
|
CHANGSHA SINOCARE INC. |
Dùng để đo đường huyết cá nhân |
Quy tắc 4, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Hệ thống đo đường huyết và acid uric (gồm máy chính và bút lấy máu) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CHANGSHA SINOCARE INC. |
Dùng để đo đường huyết và acid uric cá nhân |
Quy tắc 4, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Que thử đường huyết |
Safe AQ
|
CHANGSHA SINOCARE INC.
|
CHANGSHA SINOCARE INC. |
Dùng để đo đường huyết cá nhân |
Quy tắc 4, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Hệ thống đo đường huyết (gồm máy chính và bút lấy máu) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CHANGSHA SINOCARE INC. |
Dùng để đo đường huyết cá nhân |
Quy tắc 4, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Que thử đường huyết |
Safe Accu
|
CHANGSHA SINOCARE INC.
|
CHANGSHA SINOCARE INC. |
Dùng để đo đường huyết cá nhân |
Quy tắc 4, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Máy đo đường huyết (máy và bút lấy máu) |
Safe Accu
|
CHANGSHA SINOCARE INC.
|
CHANGSHA SINOCARE INC. |
Dùng để đo đường huyết cá nhân |
Quy tắc 4, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |