STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nồi hấp tiệt trùng |
HAC080P
|
LK LAB KOREA CO.,LTD, Hàn Quốc
|
LK LAB KOREA CO.,LTD, Hàn Quốc |
dùng để tiệt trùng |
Quy tắc 15 Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT . |
TTBYT Loại C |
2 |
Tủ sấy tiệt trùng |
LO-FS050
|
LK LAB KOREA CO.,LTD, Hàn Quốc
|
LK LAB KOREA CO.,LTD, Hàn Quốc |
dùng để tiệt trùng |
Quy tắc 15 Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT . |
TTBYT Loại C |
3 |
Tủ sấy tiệt trùng |
LO-FS150
|
LK LAB KOREA CO.,LTD, Hàn Quốc
|
LK LAB KOREA CO.,LTD, Hàn Quốc |
dùng để tiệt trùng |
Quy tắc 15 Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT . |
TTBYT Loại C |
|