STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tấm bù da (bolus) |
04126; 04127
|
Renfu
|
renfu |
Hỗ trợ tăng liều xạ vào bề mặt da cần điều trị của bệnh nhân. |
Quy tắc 04 |
TTBYT Loại A |
2 |
Đệm chân không cố định |
R-E5005-75; R-E5006-75; R-E5007-75
|
Renfu
|
renfu |
Hỗ trợ cố định bệnh nhân trong điều trị xạ trị |
Quy tắc 04 |
TTBYT Loại A |
3 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu cổ vai |
RF-Y102P-2001W; RF-Y102P-2005W
|
Renfu
|
renfu |
Sử dụng tương thích với đế cố định HeadSTEP của hãng Elekta để cố định vùng đầu cổ vai bệnh nhân |
Quy tắc 04 |
TTBYT Loại A |
4 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu |
RF-Y100P-2001W; RF-Y100P-2002W; RF-Y100P-2003W
|
Renfu
|
renfu |
Sử dụng tương thích với đế cố định HeadSTEP của hãng Elekta để cố định vùng đầu bệnh nhân. |
Quy tắc 04 |
TTBYT Loại A |
5 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu |
RF-Y101P-2001W; RF-Y101P-2005W
|
Renfu
|
renfu |
Sử dụng tương thích với đế cố định HeadSTEP của hãng Elekta để cố định vùng đầu bệnh nhân |
Quy tắc 04 |
TTBYT Loại A |