STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vật liệu trám răng |
Clearfil AP-X, Clearfil AP-X Esthetics, Clearfil AP-X Flow, Clearfil AP-X ES-2, Clearfil Photo Core
|
Kuraray Noritake Dental Inc.
|
Kuraray Noritake Dental Inc. |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 8 phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Keo dán vật liệu trám răng, răng sứ |
Alloy Primer, Clearfil SE Bond, Clearfil Tri-S Bond, Clearfil Liner Bond F, ClearfilCeramic Primer
|
Kuraray Noritake Dental Inc.
|
Kuraray Noritake Dental Inc. |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 8 phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Xi măng gắn răng |
Panavia F 2.0, Panavia F 2.0 Paste, Panavia F 2.0 ED Primer II, Panavia F 2.0 Oxyguard II, Clearfil SA Luting, Panavia SA Cement Plus Automix, Panavia SA Luting Plus, Panavia V5
|
Kuraray Noritake Dental Inc.
|
Kuraray Noritake Dental Inc. |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 8 phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Dụng cụ đi kèm |
Chổi quét keo, cây giữ chổi quét keo, giấy trộn ximăng, đầu xịt keo.
|
Kuraray Noritake Dental Inc.
|
Kuraray Noritake Dental Inc. |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 4 phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |