STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Tay khoan nha khoa Z800, Z900, Z800KL, Z900KL, Z800WL, Z900WL, M800L, M900L, M900, M800KL, M900KL, M900K, M800WL, M900WL, X450KL, X450SL, X450WLED, X450BLED, pico KL, pico SL, FXP-MU-M4, FXP-MU-B2, FXP-SU-M4, FXP-SU-B2, FXP-MU-QD, FXP-SU-QD, ER4, ER10, ER16, ER64, S-Max MT, M800, M800SL, M900SL, M800BL, M900BL, Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Mài răng, chữa răng Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP TTBYT Loại B
2 Máy mài Micromoto dùng trong nha khoa NLX Nano U, NLZ E S230 Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Mài răng, chữa răng Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Máy cạo vôi răng VA170LUXS1, VA170 LUX, VA170S1, VA170LuxS2, VA170, VA170LUX-NAS, VA170-NAS, VA970 LUX, VA970, VA570 LUX, VA570, VA370 LUX, VA370, Varios Combi Pro Basic Set Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Lấy cao răng Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Mũi cạo vôi răng siêu âm P25R Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Cạo vôi răng Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP TTBYT Loại B
5 Mũi làm việc siêu âm V-S50, V-S51, V-S52, V-S53, V-S50D, V-S51D, V-S52D, V-S53D, V10 Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Chữa tuỷ răng Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP TTBYT Loại B
6 Tay đánh bóng răng PMNG-M4-P, PER-B2-P, PR-LUX-HP Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Đánh bóng răng Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Tay điều trị nội nha MP-F20R, MP-F16R, MP-F10R, NLZ Endo Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Chữa tuỷ răng Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP TTBYT Loại A
8 Máy phẫu thuật nha khoa Surgic Pro+ Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Phẫu thuật răng miệng Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
9 Bàn đạp máy nha khoa FC-78, FC-60, FC-61, FC-15, FC-51, AFC-40, Multi-Foot Control Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Điều khiển máy Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP TTBYT Loại B
10 Máy tra dầu tay khoan iCare Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Làm sạch và tra dầu tay khoan Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
11 Dầu máy tra tay khoan Maintenance Oil, Pana Spray Plus, Pana Spray Plus Package Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Bôi trơn các dụng cụ quay, tay khoan Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
12 Máy mài răng giả ULTIMATE XL, ULTIMATE XL-D, ULTIMATE XL-K, ULTIMATE XL-F, ULTIMATE XL, VOLVERE i7 Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Mài các loại răng giả Quy tắc 12, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
13 Bóng đèn tay khoan LED Assy Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Cấp ánh sáng cho tay khoan nha khoa Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
14 Bạc đạn tay khoan SX3-MU03, SX3-SU03, SX-SU04, TiX-MU03, TiX-SU03, TiX-TU03, Ti-MU03, Ti-SU03, Ti-TU03, NMC-MU03, NMC-SU03, NMC-TU03, NCH-SU03, Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Quay, giữ mũi khoan trong tay khoan nha khoa Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
15 Củ sạc máy nha khoa VA350 AC Adaptor, Battery Charger, Endo-Mate DT Adaptor Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Cấp nguồn điện cho máy điều trị nội nha Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
16 Dây mô tơ máy nha khoa ENDO-MATE DT Motor & Cord, SG50MS, SGL50M, ENDO-MATE DT2 Motor & Cord Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Kết nối từ máy điều trị nội nha ra tay khoan điều trị nội nha Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
17 Đầu tay khoan nha khoa FC, F4R, R10R, R16R, F20R, SGM-I, SGMS-I, SGQ-H, ER16i, ER20i, VR-EB Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Điều trị răng Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP TTBYT Loại B
18 Củ mô tơ tay khoan nha khoa UMXL-TM, UMXL-CM, GX35RM-B Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Mài răng giả Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
19 Chuck vặn máy Ultimate Chuck-2.35A Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Ngàm giữ mũi mài răng giả Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
20 Khớp nối tay khoan nha khoa PTL-CL-LED, KCL-LED, SCL-LED Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Kết nối tay khoan Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
21 Máy đo tích hợp xương Osseo 100 Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Đo độ vững ổn của xương tích hợp vào chân răng implant Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
22 Cây vặn cho máy đo tích hợp xương MulTipeg, MulTipeg driver Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Kết nối với implant để hỗ trợ đo tích hợp xương Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
23 Nắp đạy đầu máy đo tích hợp xương Sterile cover Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Bảo vệ đầu máy đo tích hợp xương Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
24 Bộ đổi nguồn cho máy đo tích hợp xương Mains adapter and plugs Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Cấp nguồn điện 5V DC cho máy đo tích hợp xương Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
25 Mũi khoan kim cương pico bur set, V-G70, V-G71, V-G72, V-G75, V-G76 Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Khoan làm răng Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP TTBYT Loại B
26 Máy điều trị nội nha ENDO-MATE DT2 (230V), ENDO-MATE DT2 W/O (230V) Nakanishi Inc., Nakanishi Inc., Điều trị tuỷ răng Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B