STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Kim luồn tĩnh mạch 16G, 18G, 20G, 22G. 24G Wellmed International Industries Pvt. Ltd- Ấn Độ Wellmed International Industries Pvt. Ltd- Ấn Độ Sử dụng với thiết bị truyền dịch, nước, thuốc, vào tĩnh mạch 6 TTBYT Loại B
2 Ống thông tiểu 2 nhánh 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26 ,28, 30, 32, 34 Wellmed International Industries Pvt. Ltd- Ấn Độ Wellmed International Industries Pvt. Ltd- Ấn Độ Dùng thông tiểu 5 mục 2 TTBYT Loại B
3 Ống đặt nội khí quản có bóng các số 3, 3.5, 4 , 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5 , 7 , 7.5, 8 , 8.5 , 9 , 9.5 , 10 , 10.5 , 11 Wellmed International Industries Pvt. Ltd- Ấn Độ Wellmed International Industries Pvt. Ltd- Ấn Độ Dùng đặt nội khí quản 5 mục 2 TTBYT Loại B