STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Cốc đựng mẫu – Sample Cup |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd- Trung Quốc |
Đựng mẫu bệnh phẩm, dùng cho các dòng máy Hitachi |
5 IVD |
TTBYT Loại A |
2 |
Mask Oxy có túi |
LB1310
|
Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd- Trung Quốc
|
Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd- Trung Quốc |
Dùng cho các bệnh nhân không thể tự thở được hoặc bệnh nhân bị thiếu oxy |
2 mục 1 |
TTBYT Loại B |
3 |
Mask Gây Mê |
LB3011
|
Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd- Trung Quốc
|
Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd- Trung Quốc |
Dùng trong gây mê bệnh nhân |
2 mục 1 |
TTBYT Loại B |
4 |
Dây Oxy 2 nhánh |
LB1411
|
Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd- Trung Quốc
|
Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd- Trung Quốc |
Dùng để truyền oxy từ bình dưỡng khí cho bệnh nhân gặp khó khăn trong hô hấp, bệnh nhân có lưu lượng oxy thấp, giúp tăng nồng độ oxy trong đường thở và cải thiện tình trạng giảm oxy trong máu |
2 mục 1 |
TTBYT Loại B |
5 |
Túi trữ khí Oxy |
LB4920
|
Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd- Trung Quốc
|
Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd- Trung Quốc |
Bơm oxy cho bệnh nhân khi cần thiết |
2 mục 1 |
TTBYT Loại B |