STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống ly tâm nhựa 10-9152 ;10-9502 Biologix Corporation Biologix Corporation Dùng để ly tâm Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
2 Đầu tip có lọc 23-0011S ; 23-0020A; 23-0100A; 23-0201H; 23-1000; 23-1001 ;23-1001A Biologix Corporation Biologix Corporation Dùng để hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
3 Đầu tuýp 20-0010 ;20-0200 ;20-1000 Biologix Corporation Biologix Corporation Dùng để hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
4 Hộp đầu tuýp 21-0010 ;21-0200; 21-1000 Biologix Corporation Biologix Corporation Dùng để hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
5 Tuýp ly tâm 80-0500 ;80-1500; 80-0020 Biologix Corporation Biologix Corporation Dùng để hút mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
6 Tuýp PCR 60-0082; 60-0088 Biologix Corporation Biologix Corporation Dùng để đựng mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
7 Que cấy nhựa 65-0002 ;65-0001 ;65-0010 Biologix Corporation Biologix Corporation Dùng để lấy mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
8 Hộp đựng lam 41-5025 ;41-5100 Biologix Corporation Biologix Corporation Dùng để đựng mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
9 Hộp trữ lạnh 90-9009; 90-9210 Biologix Corporation Biologix Corporation Dùng để đựng mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
10 Lọ trữ lạnh 88-620X ; 88-650X ;81-8204 Biologix Corporation Biologix Corporation Dùng để đựng mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
11 Đĩa Petri 66-1560 Biologix Corporation Biologix Corporation Dùng để đựng mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
12 Ống ly tâm nhựa 601052 ; 602052 Wuxi Nest Biotechnology Co.,Ltd Wuxi Nest Biotechnology Co.,Ltd Dùng để ly tâm Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
13 Que tăm bông 202003; 202004 Wuxi Nest Biotechnology Co.,Ltd Wuxi Nest Biotechnology Co.,Ltd Dùng để lấy mẫu Quy tắc 5, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A