STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Đèn phẫu thuật và phụ kiện |
TruLight 5000 / 3000 Ceiling Single; TruLight 5000 / 3000 Mobile; TruLight 5000 / 3000 Wall; TruLight 5000 / 3000 Pendant; TruLight 5000 / 3000 Ceiling Duo; TruLight 5000 / 3000 Ceiling Trio; TruLight 5000 / 3000 Ceiling Quad; iLED7 Ceiling Single; iLED7 Mobile; iLED7 Pendant; iLED7 Ceiling Duo; iLED7 Ceiling Trio ; iLED7 Ceiling Quad;
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG |
Sử dụng để chiếu sáng rõ khu vực cần khám |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Bộ gia cố treo trần và phụ kiện |
Pre-Install Set VidiaPort; Pre-Install Set TruLight 5000 / 3000’; Pre-Install Set iLED 7; Pre-Installation Set FCS; Trulight 1000 preinstallation set;
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG |
Sử dụng để gắn hệ thống cánh tay nâng |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Cánh tay treo màn hình y tế trong phòng phẫu thuật và phụ kiện |
VidiaPort Ceiling Single; VidiaPort Wall; VidiaPort Pendant; VidiaPort Ceiling Duo; VidiaPort Springarm Bottom; VidiaPort Springarm Middle; VidiaPort Springarm Top ; VidiaPort Ceiling Trio ;
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG |
Sản phẩm dùng để giữ các sản phẩm hỗ trợ khác |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Hệ thống cánh tay gắn trần treo phụ kiện trong phòng phẫu thuật |
FCS 500 Ceiling Carrier HL Solo/TanPrep; FCS 500 Ceiling Carrier ML Solo/TanPrep; FCS 500 Ceiling Carrier HL TanAdd; FCS 500 Ceiling Carrier ML TanAdd;
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG |
Sử dụng cung cấp cho các thiết bị điện áp và dữ liệu chính cũng như để nâng đỡ các thiết bị |
Quy tắc 12, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Hệ cánh tay hỗ trợ treo trần và linh phụ kiện đi kèm |
FCS 300 Electro Cube
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG |
Sử dụng cung cấp cho các thiết bị điện áp chính và dữ liệu cũng như để nâng đỡ các thiết bị và phụ kiện |
Quy tắc 12, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Tay nắm tiệt trùng |
Sterilizable ALC Handle; Sterilizable Camera Handle
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG |
Sử dụng dùng để định vị các sản phẩm khác bởi người vô trùng |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Đèn khám bệnh, tiểu phẫu và phụ kiện |
TruLight 1000 ceiling ; TruLight 1000 wall; TruLight 1000 mobile; TruLight 1000 pendant;
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG |
Sử dụng để chiếu sáng rõ khu vực cần khám |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Hệ thống Camera phẫu thuật không dây |
TruVidia Wireless Receiver ;TruVidia Wireless Camera
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG |
Sử dụng truyền tải hình ảnh và tài liệu về các can thiệp phẫu thuật |
Quy tắc 12; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Hệ thống Camera phẫu thuật tích hợp |
TruVidia HD 2000; TruVidia HD 5000; TruVidia HD 7500;
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG |
Sử dụng truyền tải hình ảnh và tài liệu về các can thiệp phẫu thuật như một phần của tài liệu và lưu trữ |
Quy tắc 12; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Bàn phẫu thuật và phụ kiện |
TruSystem 3000 L; TruSystem 3000 SBS; PST 300L; PST 300S; PST 300L EU; PST 300S EU; PST 500; TruSystem 7000; TruSystem 7000 (MBW); TruSystem 7000 (dV); TruSystem 7000 U14 (MBW); TruSystem 7500;
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG
|
TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co., KG |
Đặt bệnh nhân nằm ở chiều cao và tư thế phù hợp |
Quy tắc 12; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |