STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống thông tiểu 2 nhánh Silicone 2-way Foley Balloon Catheter/ 1821-0006; 1821-0008; 1821-0010; 1821-0506; 1821-0508; 1821-0510; 1821-0012; 1821-0014; 1822-0514; 1822-0516; 1822-0518; 1822-0520; 1822-0524; 1822-0526; 1823-0014; 1823-0016; 1823-0018; 1823-0020; 1823-0022; 1823-0024; 1823-0026; 1823-0514; 1823-0516; 1823-0518; 1823-0520;1823-0522; 1823-0524; 1823-0526; 1824-0006; 1824-0008; 1824-0010; 1824-0508; 1824-0510; 1824-0512; 1824-0514; 1824-0516; 1824-0518; 1824-0520; 1824-0522; 1824-0524; 1824-0526; Fortune Medical Instrument Corp Fortune Medical Instrument Corp Dùng để dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể Quy tắc 5; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
2 Ống thông tiểu 3 nhánh Silicone 2-way Foley Balloon Catheter/ 1830-0014; 1830-0016; 1830-0018; 1830-0020; 1830-0022; 1830-0026; 1830-0514; 1830-0516; 1830-0518; 1830-0520; 1830-0522; 1830-0524; 1830-0526; 4822-0012; 4822-0014; 4822-0016; 4822-0018; 4822-0020; 4822-0022; 4822-0024; 4822-0026; Fortune Medical Instrument Corp Fortune Medical Instrument Corp Dùng để dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể Quy tắc 5; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
3 Ống thông tiểu đầu cong Silicone Hematuria Catheter/ 1861-0218; 1861-0220; 1861-0222; 1861-0224; 1861-0318; 1861-0320; 1861-0322; 1861-0324; 1862-0218; 1862-0220; 1862-0222; 1862-0224; 1862-0318; 1862-0320; 1862-0322; 1862-0324; 1863-0218; 1863-0220; 1863-0222; 1863-0224; 1863-0318; 1863-0320; 1863-0322; 1863-0324; 1864-0218; 1864-0220; 1864-0222; 1864-0224; 1864-0318; 1864-0320; 1864-0322; 1864-0324; 1865-0218; 1865-0220; 1865-0222; 1865-0224; 1865-0318; 1865-0320; 1865-0324; Fortune Medical Instrument Corp Fortune Medical Instrument Corp Dùng để dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể Quy tắc 5; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B