STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Kim vi phẫu dùng trong hỗ trợ sinh sản ( đầu sắc nhọn, đường kính trong: 130-160 μm) |
SG-130S-50, SG-130L-50, SG-140S-50, SG-140L-50, SG-150S-50, SG-150L-50, SG-160S-50, SG-160L-50
|
SYNGA S.R.O
|
SYNGA S.R.O |
sử dụng trong thao tác tách trứng, chuyển phôi sử dụng trong hỗ trợ sinh sản |
Quy tắc 2, Phần III. Trang thiết bị y tế không xâm nhập |
TTBYT Loại A |
2 |
Kim vi phẫu dùng trong hỗ trợ sinh sản ( đầu tù, đường kính trong: 180μm) |
SG-180-50, SG-F-180-50
|
SYNGA S.R.O
|
SYNGA S.R.O |
sử dụng trong thao tác tách trứng, chuyển phôi sử dụng trong hỗ trợ sinh sản |
Quy tắc 2, Phần III. Trang thiết bị y tế không xâm nhập |
TTBYT Loại A |
3 |
Kim vi phẫu dùng trong hỗ trợ sinh sản ( đầu tù, đường kính trong: 250-300 μm) |
SG-250-50, SG-300-50
|
SYNGA S.R.O
|
SYNGA S.R.O |
sử dụng trong thao tác tách trứng, chuyển phôi sử dụng trong hỗ trợ sinh sản |
Quy tắc 2, Phần III. Trang thiết bị y tế không xâm nhập |
TTBYT Loại A |
4 |
Bóng bóp |
SG-012-20SG, SG-012-20SY, SG-012-20SB, SG-012-20SR, SG-012-20SW, SG-VI-20XG, SG-VI-20XY, SG-VI-20XB, SG-VI-20XR, SG-VI-20XW, SA-012-5XG, SA-012-5XY, SA-012-5XB, SA-012-5XR, SA-012-5XW, SA-012-5SG, SA-012-5SY, SA-012-5SB, SA-012-5SR, SA-012-5SW
|
SYNGA S.R.O
|
SYNGA S.R.O |
sử dụng trong thao tác tách trứng, chuyển phôi sử dụng trong hỗ trợ sinh sản |
Quy tắc 2, Phần III. Trang thiết bị y tế không xâm nhập |
TTBYT Loại A |
5 |
Phụ kiện |
SG-007-CUT-R, SG-007, CUT-L, SG-011-1, SG-021-3, SG-021-4, SG-31-1, SG-007-BCUT-R, SG-007-BCUT-L, SA-011-1, SA-021-2, SA-008-R, SA-008-L, SA-003
|
SYNGA S.R.O
|
SYNGA S.R.O |
sử dụng trong thao tác tách trứng, chuyển phôi sử dụng trong hỗ trợ sinh sản |
Quy tắc 2, Phần III. Trang thiết bị y tế không xâm nhập |
TTBYT Loại A |
|