STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp GLQ-05-02; GLQ-05-03 SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc Lọc vi khuẩn khi đo chức năng hô hấp Quy tắc 2, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Lọc vi khuẩn GLQ-01-01; GLQ-01-02; GLQ-01-03; GLQ-01-04; GLQ-01-05; GLQ-01-06; GLQ-02-01; GLQ-02-02; GLQ-02-03; GLQ-02-04; GLQ-02-05; GLQ-03-01; GLQ-03-02; GLQ-03-03; GLQ-03-04; GLQ-05-01 SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc Dùng lọc vi khuẩn với bộ dây thở các loại Quy tắc 2, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Lọc vi khuẩn 3 chức năng GLQ-02-01; GLQ-02-02; GLQ-02-03; GLQ-02-04; GLQ-02-05; GLQ-03-01; GLQ-03-02; GLQ-03-03; GLQ-03-04 SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc Dùng kèm lọc vi khuẩn 3 chức năng với bộ dây thở các loại Quy tắc 2, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Mặt nạ thở gây mê MZM-01-01; MZM-01-02; MZM-01-03; MZM-01-04; MZM-01-05; MZM-01-06; MZM-02-01; MZM-02-02; MZM-02-03; MZM-02-04; MZM-02-05; MZM-02-06; MZM-03-01; MZM-03-02; MZM-03-03; MZM-03-04 SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc Dùng kèm với dây thở gây mê cho máy gây mê kèm thở Quy tắc 2, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Mặt nạ thở HXM-01-01; HXM-01-02; HXM-01-03; HXM-02-01 SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc Dùng cho thở CPAP Quy tắc 2, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Mặt nạ thở oxy YQZ-01-01; YQZ-01-02; YQZ-01-03; YQZ-01-04; YQZ-02-01; YQZ-02-02; YQZ-02-03; YQZ-02-04 SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc Dùng thở với khí Oxy Quy tắc 2, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Mặt nạ thở khí dung WHQ-01-01; WHQ-01-02; WHQ-01-03; WHQ-01-04 SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc Phun khí dung Quy tắc 2, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
8 Phổi giả HXN-02-01; HXN-02-02; HXN-02-03; HXN-02-04; HXN-03-01; HXN-03-02; HXN-03-03; PN-04-01 SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc Test kiểm tra máy, không dùng khi sử dụng máy Quy tắc 2, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
9 Bộ dây thở MZG-01-01; MZG-01-02; MZG-01-03; MZG-02-01; MZG-02-02; MZG-03-01; MZG-03-02; MZG-04-01; MZG-04-02; MZG-05-01; MZG-05-02; MZG-05-03; MZG-06-01; HXG-01-01; HXG-01-02; HXG-01-03; HXG-02-01; HXG-02-02; HXG-03-01; HXG-03-02; HXG-04-01; HXG-04-02; HXG-04-03; HXG-05-01; HXG-05-02; HXG-06-01; HXG-06-02; HXG-06-03; HXG-06-04; HXG-06-05; HXG-06-06; HXG-07-01; HXG-07-02; HXG-07-03; HXG-07-04; HXG-08-01; HXG-08-02; HXG-08-03; HXG-08-04; HXG-08-05 SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc Vật tư tiêu hao dùng cho máy thở, máy gây mê kèm thở Quy tắc 2, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
10 Đoạn nối mềm Catheter mount YCG-01-01; YCG-01-02; YCG-02-01; YCG-02-02; YCG-03-01; YCG-03-02 SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc Vật tư tiêu hao dùng kèm với dây thở Quy tắc 2, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
11 Lọc hút Trung tâm SF-01-02; SF-01-03 SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc Vật tư tiêu hao Quy tắc 2, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
12 Bộ dây hút đàm kín XTG-01-01; XTG-01-02; XTG-01-03; XTG-01-04; XTG-01-05; XTG-01-06; XTG-01-07; XTG-01-08; XTG-01-09; XTG-02-01; XTG-02-02; XTG-02-03; XTG-02-04; XTG-02-05; XTG-02-06; XTG-02-07; XTG-02-08; XTG-02-09; XTG-03-01; XTG-03-02; XTG-03-03; XTG-03-04; XTG-03-05; XTG-03-06; XTG-03-07; XTG-03-08; XTG-03-09; XTG-04-01; XTG-04-02; XTG-04-03; XTG-04-04 XTG-04-05 XTG-04-06 XTG-04-07 XTG-04-08 XTG-04-09 SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc SHAOXING UNDIS MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./ Trung Quốc Vật tư tiêu hao hỗ trợ hút đàm cho bệnh nhân Quy tắc 2, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B