STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
MN 090
|
Nuve
|
Nuve |
Dùng trong xét nghiệm y tế, thao tác và xử lí mẫu, tránh lây nhiễm hóa chất, tác nhân sinh học gây bệnh. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
MN 120
|
Nuve
|
Nuve |
Dùng trong xét nghiệm y tế, thao tác và xử lí mẫu, tránh lây nhiễm hóa chất, tác nhân sinh học gây bệnh. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|