STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy bơm thức ăn đường ruột Compat Ella® |
12272020
|
Theo phụ lục
|
Axium MTech SA / Thụy Sĩ |
Để đưa thức ăn qua sonde nuôi ăn đến hệ thống tiêu hóa có kiểm soát.. |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Balo Compat Ella® |
12277736
|
Axium MTech SA / Thụy Sĩ
|
Axium MTech SA / Thụy Sĩ |
Để đưa thức ăn qua sonde nuôi ăn đến hệ thống tiêu hóa có kiểm soát.. |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Balo/ Bàn đứng Compat Ella® |
12277737
|
Quanzhou Zhongxing Travel Product Co., Ltd/ Trung Quốc.
|
Axium MTech SA / Thụy Sĩ |
Để đưa thức ăn qua sonde nuôi ăn đến hệ thống tiêu hóa có kiểm soát.. |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Cáp Compat Ella® PDMS |
12277770
|
Dongguan Smart Mold Plastic Products Limited, Trung Quốc
|
Axium MTech SA / Thụy Sĩ |
Để đưa thức ăn qua sonde nuôi ăn đến hệ thống tiêu hóa có kiểm soát.. |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Cáp báo gọi y tá Compat Ella® |
12279521
|
Sicon International INC/ Trung Quốc
|
Axium MTech SA / Thụy Sĩ |
Để đưa thức ăn qua sonde nuôi ăn đến hệ thống tiêu hóa có kiểm soát.. |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Bộ dây + túi nuôi ăn theo máy Compat Ella® |
12267446, 12277771, 12298202
|
Cedic s.r.l./ Ý
|
Cedic s.r.l./ Ý |
Để đưa thức ăn qua sonde nuôi ăn đến hệ thống tiêu hóa có kiểm soát.. |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Dây nuôi ăn theo máy Compat Ella® |
12267463, 12267447, 12298206, 12298203, 12343299, 12373990
|
Cedic s.r.l./ Ý
|
Cedic s.r.l./ Ý |
Để đưa thức ăn qua sonde nuôi ăn đến hệ thống tiêu hóa có kiểm soát.. |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |