STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bảng giảm áp xung động |
PneuVibe
|
Pneumex Inc.
|
Pneumex Inc |
Tạo xung động để giảm cứng khớp, dây chằng, gân, hỗ trợ tập PHCN, tăng trao đổi chất,… |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bị huấn luyện tập đi |
PneuWalker
|
Pneumex Inc.
|
Pneumex Inc |
Đau lưng cấp và mãn tính, loãng xương, chỉnh hình, phình, thoát vị đĩa đệm,.. |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại B |
3 |
Thiết bị tập PHCN tăng cường sức mạnh cột sống |
Pneu Backchair
|
Pneumex Inc.
|
Pneumex Inc |
Đau lưng cấp tính, mãn tính, Thoát vị đĩa đệm, lồi đĩa đệm, PHCN sau phẫu thuật, đau đầu, loãng xương,… |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại B |
4 |
Thiết bị đo và đánh giá tư thế |
PneuMap
|
Pneumex Inc.
|
Pneumex Inc |
Định lượng đường cong cơ thể, đo độ nghiêng tư thế,… |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại B |
5 |
Thiết bị huấn luyện dáng đi |
PneuWeight
|
Pneumex Inc.
|
Pneumex Inc |
Đau lưng cấp, mãn tính, đau đầu mãn tính, đau thắt ngực trên, chấn thương đầu gối, hông, mắt cá chân,… |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại B |
|