STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ bảo quản mẫu |
MPC-5V516DL, MPC-5V1106DL, MPC-5V515DL, MPC-5V1105DL, MPC-5V60G, MPC-5V100, MPC-5V236, MPC-5V316, MPC-5V315, MPC-5V415, MPC-5V416, MPC-5V656, MPC-5V1006, MPC-5V1500, MBC-4V108, MBC-4V208, MBC-4V658, MBC-4V1008, MBC-4V700LC
|
Anhui Zhongke Duling Commercial Applicance Co.,Ltd
|
Anhui Zhongke Duling Commercial Applicance Co.,Ltd |
Dùng để bảo quản mẫu |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ âm sâu |
MDF-86V408, MDF-86V408DL, MDF-86V588, MDF-86V588D, MDF-86V728, MDF-86V838, MDF-86V838D, MDF-86V188E, MDF-86V340E, MDF-86V408E, MDF-86V588E, MDF-86V838E, MDF-86H105, MDF-86H485, MDF-86V58, MDF-86V338, MDF-60H105, MDF-60H485, MDF-40V50, MDF-40V268E, MDF-40V278W, MDF-40V328E, MDF-40V528, MDF-40V936, MDF-40H105, MDF-40H305,MDF-40H485, MDF-25V268E, MDF-25V278W, MDF-25V328E, MDF-25V936, MDF-25H105, MDF-25H485, MDF-25V386RF, MDF-25H305, MDF-25H30LC, MDF-25H80LC
|
Anhui Zhongke Duling Commercial Applicance Co.,Ltd
|
Anhui Zhongke Duling Commercial Applicance Co.,Ltd |
Dùng để bảo quản mẫu |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Tủ lắc và bảo quản mẫu |
MDC-5, MDC-7, MDC-10, MDC-15, MDC-20
|
Anhui Zhongke Duling Commercial Applicance Co.,Ltd
|
Anhui Zhongke Duling Commercial Applicance Co.,Ltd |
Dùng để bảo quản mẫu |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|